Ôn tập First Friends 2 - Nguyen Phuong Mai

Ôn tập First Friends 2 - Nguyen Phuong Mai

Topic 5. My home: Topic 6. My room:

a. Phòng ngủ - . a. giường - . . .

b. Phòng ăn - . . b. chăn - . .

c. bếp - . c. cái giá/kệ -

d. phòng khách - . . d. cái gối - .

e. cái đèn - . e. cái tủ - .

f. cái cây - . f. school bus - .

g. chocolate - . g. in -

h. beach - . h. on - .

i. kitchen - i. under -

k. 11 - . . k. mat -

l. 12 - . l. hat - . .

 

doc 4 trang Người đăng haibinhnt91 Ngày đăng 06/06/2022 Lượt xem 458Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập First Friends 2 - Nguyen Phuong Mai", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ÔN TẬP FIRST FRIENDS 2
Bài 1: Viết nghĩa tiếng anh/tiếng việt của các từ dưới đây:
Topic 1. Hello:	Topic 2. Our school:
a. Thứ 2 - 	.	a. Classroom - ..
b. Thứ 3 - .	b. friend - .
c. Thứ 4 - 	.	c. music room - 
d. Thứ 5 - .........	d. playground - .
e. Thứ 6 - .	e. sandbox - ..
f. Thứ 7 -	f. school bus - ..
g. Chủ nhật - .	g. seasaw - 
h. I - ...	h. teacher - 
i. We - 	i. three - 
k. You - .	k. four - 
l. They - .	l. five - .
m. He - ...	m. zero - ...
n. She - ...	n. one - .
o. It - ...	o. two - .
Topic 3. My friends:	Topic 4. I can:
a. lạnh - ....	a. catch - ...
b. hạnh phúc- ...	b. climb - .
c. nóng - ...	c. draw- 
d. đói - ..........	d. jump - ...
e. buồn - ...	e. kick - ....
f. khát -..	f. run - ..
g. mệt - ..	g. sing - 
h. con cừu - ...	h. throw - 
i. đôi giày - 	i. nine - 
k. con cá - .	k. ten - 
l. 6 - ..	l. throw - .
m. 7 - .....	m. thumb - 
n. 8 - .....	n. bath - .
Topic 5. My home:	Topic 6. My room:
a. Phòng ngủ - .	a. giường - ...
b. Phòng ăn - ...	b. chăn - ....
c. bếp - 	.	c. cái giá/kệ - 
d. phòng khách - ..........	d. cái gối - .
e. cái đèn - .	e. cái tủ - ..
f. cái cây -.	f. school bus - ..
g. chocolate - .	g. in - 
h. beach - ...	h. on - ..
i. kitchen - 	i. under - 
k. 11 - ....	k. mat - 
l. 12 - .	l. hat - ..
Topic 7. On holiday:	Topic 8. Mealtime:
a. bãi biển - ....	a. jet - ...
b. con cua - ....	b. net - .
c. cát - ...	c. wet- 
d. lâu đài cát - ..........	d. 13 - ...
e. biển - ...	e. 14 - ....
f. vỏ ốc -..	f. 15 - ..
g. cái ô - ..	g. 16 - 
h. màu đen- ...	h. phomai - 
i. màu trắng- .	i. gà - 
k. màu đỏ- .	k. cá - 
l. màu vàng - ...	l. khoai tây - 
m. màu hồng - .....	m. nước ép - 
n. màu tím - .....	n. cơm/gạo - 
o. màu nâu - ..	o. quả sung - 
Topic 9. Circus fun:	Topic 10. Jobs:
a. người nhào lộn- ....	a. thợ xây - ..
b. người tung hứng- .....	b. bác sĩ - .
c. chú hề - ...	c. nông dân- 
d. xe đạp- ............	d. lính cứu hỏa - ..
e. xe đạp - ...	e. cảnh sát - ..
f. cái lều-..	f. thư ký - 
g. trống - ..	g. người bán hàng - .
h. hop - .....	h. lái xe - 
i. mop - ..	i. bun - 
k. top - ...	k. run - 
l. 19 - .....	l. sun- ..
m. 20 - .......	m. love - ..
n. big - ......	n. like - 
o. fig - ....	o. can - .
Bài 2. Sắp xếp lại câu (Re – order to make a sentence):
1. this/What’s/?/ - ..
2. classroom/It’s - ..
3. you/Are/hungry/?/ - ...
4. my/This/friend/is - 
5. He’s/brother/my - ..
6. is/an/There/acrobat - ..
7. three/There/lamps/are - ..
8. I/catch/and/throw/can - ..
9. I/am/Yes, -..
10. am not/No/I - 
11. are/in/my/There/a TV/a sofa/and/ living room - .
12. is/Where/my/blanket/?/ -..
13. It/on/the/is/bed - 
14. She/cheese/chicken/got/and - 
15. he/Is/a/doctor/?/ -.
16. No/isn’t/he - .

Tài liệu đính kèm:

  • docon_tap_first_friends_2_nguyen_phuong_mai.doc