Topic 5. My home: Topic 6. My room:
a. Phòng ngủ - . a. giường - . . .
b. Phòng ăn - . . b. chăn - . .
c. bếp - . c. cái giá/kệ -
d. phòng khách - . . d. cái gối - .
e. cái đèn - . e. cái tủ - .
f. cái cây - . f. school bus - .
g. chocolate - . g. in -
h. beach - . h. on - .
i. kitchen - i. under -
k. 11 - . . k. mat -
l. 12 - . l. hat - . .
ÔN TẬP FIRST FRIENDS 2 Bài 1: Viết nghĩa tiếng anh/tiếng việt của các từ dưới đây: Topic 1. Hello: Topic 2. Our school: a. Thứ 2 - . a. Classroom - .. b. Thứ 3 - . b. friend - . c. Thứ 4 - . c. music room - d. Thứ 5 - ......... d. playground - . e. Thứ 6 - . e. sandbox - .. f. Thứ 7 - f. school bus - .. g. Chủ nhật - . g. seasaw - h. I - ... h. teacher - i. We - i. three - k. You - . k. four - l. They - . l. five - . m. He - ... m. zero - ... n. She - ... n. one - . o. It - ... o. two - . Topic 3. My friends: Topic 4. I can: a. lạnh - .... a. catch - ... b. hạnh phúc- ... b. climb - . c. nóng - ... c. draw- d. đói - .......... d. jump - ... e. buồn - ... e. kick - .... f. khát -.. f. run - .. g. mệt - .. g. sing - h. con cừu - ... h. throw - i. đôi giày - i. nine - k. con cá - . k. ten - l. 6 - .. l. throw - . m. 7 - ..... m. thumb - n. 8 - ..... n. bath - . Topic 5. My home: Topic 6. My room: a. Phòng ngủ - . a. giường - ... b. Phòng ăn - ... b. chăn - .... c. bếp - . c. cái giá/kệ - d. phòng khách - .......... d. cái gối - . e. cái đèn - . e. cái tủ - .. f. cái cây -. f. school bus - .. g. chocolate - . g. in - h. beach - ... h. on - .. i. kitchen - i. under - k. 11 - .... k. mat - l. 12 - . l. hat - .. Topic 7. On holiday: Topic 8. Mealtime: a. bãi biển - .... a. jet - ... b. con cua - .... b. net - . c. cát - ... c. wet- d. lâu đài cát - .......... d. 13 - ... e. biển - ... e. 14 - .... f. vỏ ốc -.. f. 15 - .. g. cái ô - .. g. 16 - h. màu đen- ... h. phomai - i. màu trắng- . i. gà - k. màu đỏ- . k. cá - l. màu vàng - ... l. khoai tây - m. màu hồng - ..... m. nước ép - n. màu tím - ..... n. cơm/gạo - o. màu nâu - .. o. quả sung - Topic 9. Circus fun: Topic 10. Jobs: a. người nhào lộn- .... a. thợ xây - .. b. người tung hứng- ..... b. bác sĩ - . c. chú hề - ... c. nông dân- d. xe đạp- ............ d. lính cứu hỏa - .. e. xe đạp - ... e. cảnh sát - .. f. cái lều-.. f. thư ký - g. trống - .. g. người bán hàng - . h. hop - ..... h. lái xe - i. mop - .. i. bun - k. top - ... k. run - l. 19 - ..... l. sun- .. m. 20 - ....... m. love - .. n. big - ...... n. like - o. fig - .... o. can - . Bài 2. Sắp xếp lại câu (Re – order to make a sentence): 1. this/What’s/?/ - .. 2. classroom/It’s - .. 3. you/Are/hungry/?/ - ... 4. my/This/friend/is - 5. He’s/brother/my - .. 6. is/an/There/acrobat - .. 7. three/There/lamps/are - .. 8. I/catch/and/throw/can - .. 9. I/am/Yes, -.. 10. am not/No/I - 11. are/in/my/There/a TV/a sofa/and/ living room - . 12. is/Where/my/blanket/?/ -.. 13. It/on/the/is/bed - 14. She/cheese/chicken/got/and - 15. he/Is/a/doctor/?/ -. 16. No/isn’t/he - .
Tài liệu đính kèm: