A. The aims:
- Giúp các em nghe và làm quen với âm thanh " oo" và từ vựng:Cook, Book, Look, School.
- Giúp các em hiểu nghĩa và sử dụng đúng các từ trên.
- Giúp các em đọc hiểu các câu đơn giản trong đó có sử dụng các từ : Cook, Book.
- Giúp các em viết đúng các từ trên.
B. Language Content:
- Sound: oo
- Vocabulary: Cook, Book, Look, School.
C. Teaching aids:
- Teacher: Tranh( sgk) , Giáo án.
- Students: Sách giáo khoa, Vở ô li, Bảng con.
D. Teaching procedure:
Week 19 ( Tuần 19 ) Period 1 ( Tiết 1 ) Unit Fourteen: Oo A. The aims: - Giúp các em nghe và làm quen với âm thanh " oo" và từ vựng:Cook, Book, Look, School. - Giúp các em hiểu nghĩa và sử dụng đúng các từ trên. - Giúp các em đọc hiểu các câu đơn giản trong đó có sử dụng các từ : Cook, Book. - Giúp các em viết đúng các từ trên. B. Language Content: - Sound: oo - Vocabulary: Cook, Book, Look, School. C. Teaching aids: - Teacher: Tranh( sgk) , Giáo án. - Students: Sách giáo khoa, Vở ô li, Bảng con. D. Teaching procedure: Nội dung Hoạt động của thầy Hoạt động của trò I. Warm up( 2' ) II. New lesson( 30' ) Unit Fourteen: Oo 1. Listen and Repeat Từ mới Cook: Đầu bếp Book: Quyển sách 2.Read and Match Cook - Đầu bếp Book – Quyển sách 3. Listen and Read Look! Look! Look! I am a cook . But I have a look. At the cookery book. As I cook. 4.Make the words with the " oo" sound. C - - k B - - k III. Consolidation ( 1' ) IV. Homework( 2' ) - Chào hỏi - Giới thiệu bài và mục tiêu tiết học - Đọc yêu cầu ! Quan sát tranh ? Nội dung tranh 1 ? Tranh vẽ gì. - Giới thiệu từ mới: Cook - Hướng dẫn hs đọc từ ! Đọc ! Nhận xét ? Quan sát tranh 2 ? Nội dung tranh 2. ? Tranh vẽ đồ vật gì - Giới thiệu từ mới: Book ! Đọc ! Nhận xét - Đọc yêu cầu ? Nhiệm vụ cần thực hiện ! Quan sát tranh ? Nội dung tranh ? Trong tranh 1, 2 vẽ gì ? Từ nào em vừa được học diễn tả người đầu bếp.... ! N2- Nối từ với tranh thích hợp ! Báo kết quả ! Nhận xét - Đọc yêu cầu ? Nhiệm vụ cần làm ! Quan sát tranh ? Nội dung tranh - Giới thiệu bài thơ - Đọc mẫu( chỉ vào từng từ, câu ) - Hướng dẫn đọc từng từ, câu ! Đọc ? Trong các câu này có âm nào thể hiện qua cặp chữ cái nào em vừa được học. ! Gạch chân âm đó. ! Nhận xét - Đọc yêu cầu ? Nhiệm vụ cần làm ! Quan sát tranh ? Tranh vẽ gì ? Từ nào vừa học diễn tả cảnh đó. ? Trong từ đó còn thiếu những cặp chữ cái nào. ! Lên bảng điền. ! Nhận xét ! Nhận xét tiết học ! Viết 5 dòng:Cook, Book ! Tập viết trang 35,36 ( Hướng dẫn đọc, viết từ chool) - Chào hỏi Nghe Nghe và nhắc lại - Xem tranh - 2 em - Người nấu ăn - Nghe - Đọc tập thể - Cá nhân - 2 em - Xem tranh - 2 em - Quyển sách - Nghe - Đọc tập thể - Cá nhân đọc nối tiếp - 2 em - Nghe- Đọc lại - 2 em - Xem tranh - 2 em - Đầu bếp, Quyển sách - Nối - 4 em - 4 em - Nghe- Đọc lại - 3 em - Xem tranh - 2 em - Nghe - Đọc - Đọc tập thể- Cá nhân. - oo - 4 em - 4 em - Nghe - Đọc lại - 2 em - Xem tranh - Trả lời - Cook, Book - oo - 2 em - 2 em - 3 em - Nghe Week 19 ( Tuần 19 ) Period 2 ( Tiết 2 ) Unit Fourteen: Oo A. The aims: - Giúp các em dựng câu có sử dụng 2 từ : Cook, Book. - Giúp các em luyện nói. - Giúp các em vận dụng Tiếng Anh vào trò chơi, hát và ngâm thơ có sử dụng các từ trên. B. Language Content: - Vocabulary: Cook, Book - Grammar: Look at the book. C. Teaching aids: - Teacher: Tranh( sgk) , Giáo án. - Students: Sách giáo khoa, Vở ô li, Bảng con. D. Teaching procedure: Nội dung Hoạt động của thầy Hoạt động của trò I. Warm up( 2' ) Cook Book II. New lesson( 30' ) Unit Fourteen: Oo 5. Complete the sentences 1. My mother is a good cook. 2. Look at the cookery book . 6. Let's talk Mẫu câu - Look at the cookery book . 7. Let's play *Complete the crossword puzzle 2 1 * Sing the song Here We Go Looby Loo III. Consolidation ( 1' ) IV. Homework( 2' ) - Chào hỏi ? ở tiết trước em đã được học những từ nào. ! Lên bảng viết ! Nhận xét - Giới thiệu bài và mục tiêu tiết học. - Đọc yêu cầu ! Quan sát tranh ? Tranh 1 vẽ gì ? Từ cần điền là gì.( Dựa vào tranh) ? Tranh 2 vẽ đồ vật gì. ! Điền từ - Hướng dẫn đọc các câu vừa hoàn thành ! Đọc nối tiếp ! Nhận xét - Đọc yêu cầu ? Nhiệm vụ cần thực hiện ! Quan sát tranh ? Nội dung tranh ? Trên bàn có những đồ dùng học tập nào. ? Đồ dùng học tập nào đã được mở. ! Hoàn thành câu - Hướng dẫn đọc ! Đọc ! Nhận xét - Đọc yêu cầu - Giới thiệu luật chơi ! Quan sát tranh ? Nội dung tranh - Hướng dẫn hoàn thành ô chữ.( Dựa vào tranh ) - Chia làm 2 đội chơi ! Chơi trò chơi ! Nhận xét - Giới thiệu bài hát - Hát mẫu - Hướng dẫn hát ! Hát trước lớp ! Nhận xét ! Nhận xét tiết học ! Viết 5 dòng mẫu câu. ! Làm bài tập trang 37 - Chào hỏi - 2 em - 2 em -Nghe - Nghe - Đọc theo - Xem tranh - 1 em - Cook - 1 em - Cả lớp điền từ - Đọc đồng thanh - Đọc nối tiếp - Nhận xét - Nghe - Đọc theo - 2 em - Xem tranh - 2 em - 1 em - Hoàn thành câu - Đọc - Nhận xét - Nghe - Đọc theo - Nghe - Xem tranh - 2 em - Chơi trò chơi - Nhận xét - Nghe - Tập hát 2 em - Nghe Week 20 ( Tuần 20 ) Period 1 ( Tiết 1 ) Unit fifteen: Ou A. The aims: - Giúp các em nghe và làm quen với âm thanh "ou" và từ vựng: House, mouse, about, round. - Giúp các em hiểu và sử dụng đúng các từ trên. - Giúp các em đọc hiểu các câu đơn giản trong đó có sử dụng các từ: House, mouse, about, round. . - Giúp các em viết đúng các từ trên. B. Language Content: - Sound: Ou - Vocabulary: House, mouse, about, round.. C. Teaching aids: - Teacher: Tranh( sgk) , Giáo án. - Students: Sách giáo khoa, Vở ô li, Bảng con. D. Teaching procedure: Nội dung Hoạt động của thầy Hoạt động của trò I. Warm up( 2' ) II. New lesson( 30' ) Unit fifteen: Ou 1. Listen and Repeat Từ mới House: Ngôi nhà Mouse: Con chuột 2.Read and Match Ngôi nhà - House Con chuột - Mouse 3. Listen and Read There is a mouse Living in the house. When I am out The mouse runs about Round and round the house. Out: Ra ngoài Round: Vòng quanh 4.Make the words with the "ou " sound. M - - se H - - se III. Consolidation ( 1' ) IV. Homework( 2' ) - Chào hỏi - Giới thiệu bài và mục tiêu tiết học - Đọc yêu cầu ! Quan sát tranh ? Nội dung tranh 1 ? Tranh vẽ đồ vật gì. - Giới thiệu từ mới: House - Hướng dẫn hs đọc từ ! Đọc ! Nhận xét ? Quan sát tranh 2 ? Nội dung tranh 2. ? Tranh vẽ con vật gì - Giới thiệu từ mới: Mouse ! Đọc ! Nhận xét - Đọc yêu cầu ? Nhiệm vụ cần thực hiện ! Quan sát tranh ? Nội dung tranh ? Trong các từ bên dưới tranh từ nào em vừa được học diễn tả nội dung bức tranh trên. ! Nối từ với tranh thích hợp ! Báo kết quả ! Nhận xét - Đọc yêu cầu ? Nhiệm vụ cần làm ! Quan sát tranh ? Nội dung tranh - Giới thiệu bài thơ - Giới thiệu từ mới - Đọc mẫu( chỉ vào từng từ, câu ) - Hướng dẫn đọc từng từ, câu ! Đọc ? Trong các câu này có âm nào thể hiện qua cặp chữ cái nào em vừa được học. ! Gạch chân âm đó. ! Nhận xét - Đọc yêu cầu ? Nhiệm vụ cần làm ! Quan sát tranh ? Tranh vẽ gì ? Từ nào vừa học diễn tả nội dumg tranh đó. ? Trong từ đó còn thiếu những cặp chữ cái nào. ! Lên bảng điền. ! Nhận xét ! Nhận xét tiết học ! Viết 5 dòng: House, mouse. ! Tập viết trang 38 - Chào hỏi Nghe Nghe và nhắc lại - Xem tranh - 2 em - Ngôi nhà - Nghe - Đọc tập thể - Cá nhân - 2 em - Xem tranh - Toà nhà - Nghe- Trả lời - Đọc tập thể - Cá nhân đọc nối tiếp - 2 em - Nghe- Đọc lại - 2 em - Xem tranh - 1 em - Ngôi nhà - House Con chuột - Mouse - 4 em - 4 em - Nghe- Đọc lại - 3 em - Xem tranh - 2 em - Nghe - Đọc - Đọc tập thể- Cá nhân. - Ou - 4 em - 4 em - Nghe - Đọc lại - 2 em - Xem tranh Ngôi nhà - Con chuột - Mouse- house - Ou - 2 em - 2 em - 3 em - Nghe Week 20 ( Tuần 20 ) Period 2 ( Tiết 2 ) Unit fifteen: Ou A. The aims: - Giúp các em dựng câu có sử dụng 2 từ : House, Mouse - Giúp các em luyện nói. - Giúp các em vận dụng Tiếng Anh vào trò chơi, hát và ngâm thơ có sử dụng các từ trên. B. Language Content: - Vocabulary: House, mouse, about, round.. - Grammar: Where do you live? I live in a .............. . C. Teaching aids: - Teacher: Tranh( sgk) , Giáo án. - Students: Sách giáo khoa, Vở ô li, Bảng con. D. Teaching procedure: Nội dung Hoạt động của thầy Hoạt động của trò I. Warm up( 2' ) House Mouse II. New lesson( 30' ) Unit fifteen: Ou 5. Complete the sentences - I can see a ................ - Running in the ............. 6. Let's talk Mẫu câu - Where do you live? I live in a .................. 7. Let's play *Complete the words - ou - - - ou - - * Listen and recite On our way to school III. Consolidation ( 1' ) IV. Homework( 2' ) - Chào hỏi ? ở tiết trước em đã được học những từ nào. ! Lên bảng viết ! Nhận xét - Giới thiệu bài và mục tiêu tiết học. - Đọc yêu cầu ! Quan sát tranh ? Tranh vẽ con vật gì. ? Nó đang chạy ở đâu ! Thảo luận từ cần điền là gì.( Dựa vào tranh) ! Điền từ - Hướng dẫn đọc các câu vừa hoàn thành ! Đọc nối tiếp ! Nhận xét - Đọc yêu cầu ? Nhiệm vụ cần thực hiện ! Quan sát tranh ? Nội dung tranh ! Thảo luận N2 ! Hoàn thành câu - Hướng dẫn đọc ! Đọc ! Nhận xét - Đọc yêu cầu - Giới thiệu luật chơi ! Quan sát tranh ? Nội dung tranh - Hướng dẫn hoàn thành từ dựa vào tranh) - Chia làm 2 đội chơi ! Chơi trò chơi ! Nhận xét - Giới thiệu bài thơ - Đọc mẫu - Hướng dẫn đọc ! Đọc trước lớp ! Nhận xét ! Nhận xét tiết học ! Viết 5 dòng mẫu câu. ! Tập viết trang 39 - Chào hỏi - 2 em - 2 em -Nghe - Nghe - Đọc theo - Xem tranh - Con chuột -Trong ngôi nhà - N2 - Cả lớp điền từ - Đọc đồng thanh - Đọc nối tiếp - Nhận xét - Nghe - Đọc theo - 2 em - Xem tranh - 2 em - N2 - Hoàn thành câu - Đọc - Nhận xét - Nghe - Đọc theo - Nghe - Xem tranh - 2 em - Chơi trò chơi - Nhận xét - Nghe - Tập đọc 2 em - Nghe Week 21( Tuần 21 ) Period 1 ( Tiết 1 ) Revision C A. The aims: - Giúp các em hệ thống lại các âm thông qua các cặp chữ cái : Fl, Gr,Ng,Oo, Ou. - Giúp các em hệ thống, hiểu và sử dụng đúng các từ : Flag, Flower, Fly, Green, Grass,Grow, Swing, Sing, Ring, Good , Look , Book, House , About, Mouse B. Language Content: - Sound: Fl, Gr,Ng,Oo, Ou - Vocabulary: Flag, Flower, Fly Green, Grass,Grow Swing, Sing, Ring Good , Look , Book House , About, Mouse C. Teaching aids: - Teacher: Tranh( sgk) , Giáo án. - Students: Sách giáo khoa, Vở ô li, Bảng con. D. Teaching procedure: Nội dung Hoạt động của thầy Hoạt động của trò I. Warm up( 2' ) ook ... Week 16( Tuần 16 ) Period 2 ( Tiết 2 ) Unit Thirteen: Ng A. The aims: - Giúp các em dựng câu có sử dụng 2 từ : singing, swinging. - Giúp các em luyện nói. - Giúp các em vận dụng Tiếng Anh vào trò chơi, hát có sử dụng các từ trên. B. Language Content: - Vocabulary: grass, grapes, grow, green. - Grammar: What are they doing? They are ... Teaching aids: - Teacher: Tranh( sgk) , Giáo án. - Students: Sách giáo khoa, Vở ô li, Bảng con. D. Teaching procedure: Nội dung Hoạt động của thầy Hoạt động của trò I. Warm up( 2' ) Swing Sing Ring II. New lesson( 30' ) Unit twelve: Gr 5. Complete the sentences 1. The childen are singing. 2.The childen are swinging . 6. Let's talk Mẫu câu What are they doing? They are................. 7. Let's play *Complete the words . Swingi - - Singi - - Ringi - - *Read the chant and act III. Consolidation ( 1' ) IV. Homework( 2' ) - Chào hỏi ? Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống. ! Lên bảng điền ! Nhận xét - Giới thiệu bài và mục tiêu tiết học. - Đọc yêu cầu ! Quan sát tranh ? Tranh 1 các bạn đang làm gì ? ? Từ cần điền là gì.( Dựa vào tranh) ? Tranh 2 ! Điền từ - Hướng dẫn đọc các câu vừa hoàn thành ! Đọc nối tiếp ! Nhận xét - Đọc yêu cầu ? Nhiệm vụ cần thực hiện ! Quan sát tranh ? Nội dung tranh - Giới thiệu mẫu câu ? Từ cần điền là gì - Hướng dẫn đọc ! Đọc ! Nhận xét - Đọc yêu cầu - Giới thiệu luật chơi ! Quan sát tranh ? Nội dung tranh - Hướng dẫn hoàn thành từ.( Dựa vào tranh ) - Chia làm 2 đội chơi ! Chơi trò chơi ! Nhận xét - Đọc yêu cầu ! Quan sát tranh ? Nội dung tranh - Hướng dẫn đóng vai ! Đóng vai ! Nhận xét ! Nhận xét tiết học ! Tập viết trang 34 - Chào hỏi - 1 em - 1 em -Nghe - Nghe - Đọc theo - Xem tranh - Đang hát - Singing - Cả lớp điền từ - Đọc đồng thanh - Đọc nối tiếp - Nhận xét - Nghe - Đọc theo - 2 em - Xem tranh - Các hoạt động hát,... - Đọc - Nhận xét - Nghe - Đọc theo - Nghe - Xem tranh - 2 em - Chơi trò chơi - Nhận xét - Nghe - Xem tranh - Trả lời - Listen - Đóng vai - Nhận xét 2 em - Nghe Week 17 ( Tuần 17 ) Period 1 ( Tiết 1) Review. A. The aims. - Giúp các em ôn tập lại các âm, từ đã học. - Rèn 4 kỹ năng : Nghe, nói, đọc, viết. C. Teaching aids. 1. Teacher ( GV): Giáo án 2. Pupils ( HS): Vở ô li, bảng con. D. Teaching procedure. Nội dung HĐ của thầy HĐ của trò I. Warm up II. Consolidation III. Practice Bài 1 : Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng : 1. flower a. màu xanh 2. dress b. uống nước 3. blue c. bông hoa 4. climb d. cái váy 5. drink e. leo trèo bài 2 :em hãy ghi từ chỉ nội dung những bức tranh sau : ............................................. ............................................. ............................................ bài 3 : viết lại các câu sau : 1. clean your teeth , please . ............................................... 2. i can see a flag . ............................................... IV. Homework Chào hỏi ? Âm, từ đã học. ! Đọc yêu cầu ! Thảo luận nhóm 2 ! Lên bảng nối - Nhận xét ? Bài yêu cầu gì ! Quan sát tranh ! Thảo luận nhóm 2 ! Lên bảng viết từ phù hợp vào từng tranh. ? Nhiệm vụ cần thực hiện ! Viết lại ! Làm lại ra vở - Chào hỏi - 3 em - 2 em - Thảo luận - 4 em - 4 em - 1 em - Xem tranh - Thảo luận 5 em 1 em Viết - Nghe Week 17 ( Tuần 17 ) Period 2 ( Tiết 2) Review. A. The aims. - Giúp các em ôn tập lại các âm, từ đã học. - Rèn 4 kỹ năng : Nghe, nói, đọc, viết. C. Teaching aids. 1. Teacher ( GV): Giáo án 2. Pupils ( HS): Vở ô li, bảng con. D. Teaching procedure. Nội dung Hoạt động của thầy Hoạt động của trò I. Warm up II. Consolidation III. Practice Bài 1 : Nối từ Tiếng Anh ở cột A với nghĩa Tiếng Việt tương ứng ở cột B. Cột A Cột B Chiken Ô tô Car Thịt gà Train Tàu hoả Bread Lá cờ Flag Bánh mỳ Grass Bãi cỏ bài 2 :em hãy ghi từ chỉ nội dung những bức tranh sau ................................ .................................................. .................................................... ................................................. bài 3 : viết lại các câu sau : 1. I like chocolate . ..................................................................... 2.The car is in the carpark. ..................................................................... IV. Homework Chào hỏi ? Âm, từ đã học. ! Đọc yêu cầu ! Thảo luận nhóm 2 ! Lên bảng nối - Nhận xét ? Bài yêu cầu gì ! Quan sát tranh ! Thảo luận nhóm 2 ! Lên bảng viết từ phù hợp vào từng tranh. ! Nhận xét ? Nhiệm vụ cần thực hiện ! Viết lại ! Làm lại 3 bài tập ra vở - Chào hỏi - 3 em - 2 em - Thảo luận - 5 em - 5 em - 1 em - Xem tranh - Thảo luận - 4 em - 4 em 1 em Viết - Nghe Week 18 ( Tuần 18 ) Period 1 ( Tiết 1) Review. A. The aims. - Giúp các em ôn tập lại các âm, từ đã học. - Rèn 4 kỹ năng : Nghe, nói, đọc, viết. C. Teaching aids. 1. Teacher ( GV): Giáo án 2. Pupils ( HS): Vở ô li, bảng con. D. Teaching procedure. Nội dung HĐ của thầy HĐ của trò I. Warm up II. Consolidation III. Practice Bài 1: Nối từ Tiếng Anh ở cột A với nghĩa Tiếng Việt tương ứng ở cột B. Cột A Cột B Chiken Ô tô Car Thịt gà Train Tàu hoả Bread Lá cờ Flag Bánh mỳ bài 2: em hãy ghi từ chỉ nội dung những bức tranh sau .......................... ........................................ .... ................... ..................................... bài 3 : viết lại các câu sau : 1. I like chicken . ............................................. 2.Clean your teeth, please . .............................................. IV. Homework -Chào hỏi ? Âm, từ đã học. ! Đọc yêu cầu ! Thảo luận nhóm 2 ! Lên bảng nối - Nhận xét ? Bài yêu cầu gì ! Quan sát tranh ! Thảo luận nhóm 2 ! Lên bảng viết từ phù hợp vào từng tranh. ? Nhiệm vụ cần thực hiện ! Viết lại ! Làm lại ra vở - Chào hỏi - 3 em - 2 em - Thảo luận - 4 em - 4 em - 1 em - Xem tranh - Thảo luận - 4 em 1 em Viết - Nghe Week 18 ( Tuần 18) Period 2 ( Tiết 2) Review. A. The aims. - Giúp các em ôn tập lại các âm, từ đã học. - Rèn 4 kỹ năng : Nghe, nói, đọc, viết. C. Teaching aids. 1. Teacher ( GV): Giáo án 2. Pupils ( HS): Vở ô li, bảng con. D. Teaching procedure. Nội dung Hoạt động của thầy Hoạt động của trò I. Warm up II. Consolidation III. Practice Bài 1 : Nối từ Tiếng Anh ở cột A với nghĩa Tiếng Việt tương ứng ở cột B. Cột A Cột B Chocolate Ô tô Car Sôcôla Train Tàu hoả Clock Lá cờ Flag Đồng hồ bài 2 :em hãy ghi từ chỉ nội dung những bức tranh sau ................................................ ................................................ ............................................... bài 3 : viết lại các câu sau : 1. I like chicken. ............................................ 2. They are singing. ............................................ IV. Homework Chào hỏi ? Âm, từ đã học. ! Đọc yêu cầu ! Thảo luận nhóm 2 ! Lên bảng nối - Nhận xét ? Bài yêu cầu gì ! Quan sát tranh ! Thảo luận nhóm 2 ! Lên bảng viết từ phù hợp vào từng tranh. ! Nhận xét ? Nhiệm vụ cần thực hiện ! Viết lại ! Làm lại 3 bài tập ra vở - Chào hỏi - 3 em - 2 em - Thảo luận - 4 em - 4 em - 1 em - Xem tranh - Thảo luận - 4 em - 4 em 1 em Viết - Nghe đề kiểm tra định kỳ học kỳ 1- Năm học 2010-2011 Môn tiếng anh - lớp 2 Họ và tên : ................................................................................................... Lớp..................Trường:...................................................SBD................................................................................................................................................. Bài 1 : Nối từ Tiếng Anh ở cột A với nghĩa Tiếng Việt tương ứng ở cột B. Cột A Cột B Chiken Ô tô Car Thịt gà Train Tàu hoả Bread Lá cờ Flag Bánh mỳ bài 2 :em hãy ghi từ chỉ nội dung những bức tranh sau ....................................... .................................... ..................................... ....................................... bài 3 : viết lại các câu sau : 1. I like chicken . .................................................................................................................. 2.Clean your teeth, please . ................................................................................................................... phòng gd vũ thư trường tiểu học vũ vân đề kiểm tra cuối năm học 2010-2011 môn:tiếng anh lớp 2 (thời gian làm bài 35 phút) họ và tên :........................................................... lớp:..................................... ............................................................................................................................ bài 1 : điền chữ cái còn thiếu để được từ đúng: ( 5 đ) 1. c_ _ k : đầu bếp 6. mou_ _ : con chuột 2. h _ _ se : ngôi nhà 7. _ _ ale : cá voi 3. _ _ an : thiên nga 8. _ _ and : đứng 4. _ o _ : đồ chơi 9. sk _ _ e : trựơt băng 5. _ _ own : vương miện 10. fath _ _ : bố Bài 2 : hoàn thành câu dựa vào tranh gợi ý : ( 5đ ) 1. I like to drive a .................................. t 2. The .............................. is flying around planet. ủ 3. I have a ................................ & 4. there is a .................................... à phòng gd vũ thư trường tiểu học vũ vân đề kiểm tra cuối năm học 2010-2011 môn:tiếng anh lớp 2 (thời gian làm bài 35 phút) họ và tên :........................................................... lớp:..................................... ............................................................................................................................ Bài 1 : nối từ với tranh tương ứng : ( 5đ ) Cook flowers Whale pram planet Bài 2 : nối từ với nghĩa tương ứng : ( 5 đ ) a b 1. tractor a. nhảy dây 2. mother b. đu 3. skip c. máy kéo 4. swing d. công chúa 5. princess e. mẹ
Tài liệu đính kèm: