Kiểm tra định kì cuối kì I năm học 2006 - 2007 - Trường tiểu học Nghĩa Trung môn: Toán lớp 1

Kiểm tra định kì cuối kì I năm học 2006 - 2007 - Trường tiểu học Nghĩa Trung môn: Toán lớp 1

Bài 1. Số bé nhất trong các số 8 , 5 , 2 , 9 là: .

Bài 2. Số hình tam giác có trong hình

vẽ bên là: .

Bài 3. Các số 8 , 5 , 2 , 9 được viết theo thứ tự từ lớn đến bé là:

.

Bài 4. ?

 . + 1 = 3 10 – .= 8

 2 + . = 5 . – 2 = 6

Bài 5. 9 7 + 2 6 – 4 6 + 3

 7 7 – 1 5 + 2 2 + 4

Bài 6. Tính:

 1 + 2 + 6 = . 8 – 2 + 4 = .

 9 – 4 – 3 = . 4 + 5 – 1 = .

 

doc 12 trang Người đăng anhtho88 Lượt xem 541Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra định kì cuối kì I năm học 2006 - 2007 - Trường tiểu học Nghĩa Trung môn: Toán lớp 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Điểm
Người chấm
Kiểm tra định kì cuối kì I
Năm học 2006-2007
Trường Tiểu học Nghĩa Trung
Môn: Toán – Lớp: 1
Ngày thi: 10/01/2007
(Thời gian làm bài 20 phút)
Phòng SBD
Người coi
Bài 1. Số bé nhất trong các số 8 , 5 , 2 , 9 là: .............................................
Bài 2. Số hình tam giác có trong hình 
vẽ bên là: .............................................
Bài 3. Các số 8 , 5 , 2 , 9 được viết theo thứ tự từ lớn đến bé là:
Số
...................................................................................................................................................................
Bài 4. ?
	................... + 1 = 3	10 – .................= 8	
	2 + ................... = 5	................... – 2 = 6
>
<
=
?
Bài 5. 	9	7 + 2	6 – 4 	6 + 3
	7 	7 – 1 	5 + 2	2 + 4
Bài 6. Tính:
	1 + 2 + 6 = ...................	8 – 2 + 4 = ...................
	9 – 4 – 3 = ...................	4 + 5 – 1 = ...................
Bài 7. Viết phép tính thích hợp.
	Có : 7 lá cờ
	Bớt đi: 2 lá cờ
	Còn : ........... lá cờ?
Đề kiểm tra định kì lần 2
Môn : Toán lớp 
Bài 1: 
a. Tính : 6 + 2 = . 8 – 2 – 1 = 
 8 – 4 = . 10 – 6 + 6 = 
b. Số ? 
 4 + = 5 3 + = 8
 9 - = 4 10 = 5 +
Bài 2: 
>
<
=
 a. 
 ? 2 + 5 5 4 + 3 3 + 4 6 + 0 7 – 0 
 2 + 4 ..6 3 – 0 .. 3 4 + 2 .. 5
 4 – 2 . 5 5 – 1 .. 0 3 + 2 ... 4
 b. Số 10 là số có . chữ số ?
Bài 3: 
Viết các số: 8, 2 , 7 , 5 , 9 
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:................................................................
 b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:...............................................................
Bài 4: Viết phép tính thích hợp :
Bài toán:
Có : 5 lá cờ 
Thêm 2 lá cờ 
Có tất cả lá cờ ?
Bài 5: Khoanh vào câu trả lời đúng: 
1. Hình bên là hình gì ?
a. Hình vuông 
b. Hình tam giác
2. Hình bên có mấy đoạn thẳng ?
a. 3 b. 4
Bài 6 Tính :
 6 6 2 4 1 0
 - - - + + +
 2 0 2 0 5 6 
. Bài 7:Tính :
 6 – 3 – 1 = 5 – 2 – 2 = 2 + 2 + 0 =
 2 + 6 – 6 = 5 – 3 – 2 = 4 + 1 + 1 =
Bài 5: Số ?
 6 = ..+ 4 4 = .+ 4 5 + .. = 6
 5 = 2 + . 6 = 6 - . 2 = 1 + .
5. Có mấy hình tam giác
 ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2
 Năm học: 2009 – 2010
 Mụn: Toỏn - Lớp 1
 Thời gian: 40 phỳt (Khụng kể thời gian giao nhận đề) Họ và tờn:..  .. Lớp: 1 ..
Bài 1:(3 đ) Tớnh-
:
-
-
++
+
+
 5 3 10 9 8 8
 5 6 0 2 7 8
 .......     
b, 6 + 2 =............. 10 – 9 + 7 = ................
 9 – 5 = 9 – 4 – 3 =
Bài 2: (1,5đ) 
Viết cỏc số: 8 , 3 , 4 , 6 , 7 , 5 , 10
a. Theo thứ tự từ bộ đến lớn: ..
b. Theo thứ tự từ lớn đến bộ: ..
Bài 3: ( 2đ)
a. Điền dấu thớch hợp vào ụ trống ( >, <, = )
 8 3 + 4 5 + 2 8
 7- 4 2 + 7 6 – 0 2 + 4 
b. Điền số vào chỗ chấm:
 10 = 9 + .. 7 = 2 + ..
 6 = 9 - . 5 = 9 - 
Bài 4: ( 1,5đ ) Viết phộp tớnh thớch hợp
Bài 5: ( 2đ )
a. Cú .. hỡnh chữ nhật
b. Cú bao nhiờu hỡnh tam giỏc? Khoanh vào chữ cỏi trước
cõu trả lời đỳng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
ĐỀ KIỂM TRA HỌC Kè I 2008 – 2009
5
1
Bài 1: nối 
 4 < 6 + < 10
3
7
2
6
Bài 2: Cõu nào sai 
a)liền sau số bộ nhất là 1
b)10 gồm 7 và 2
c)liền sau số 9 là số 8
D) 4 = 10 - 6
Bài 3 : Điền số 
9 >+ 3
3 + 4 = - 3
1 ++ 3 = 10
- 2 < 7
9 - = 3 + 0
5 + - 2 = 7
5 =  - 4 
+ 2 =  - 4
6 > - 4+ 3
- 
- 
+ 
+4
- 8
+ 1
8 . 3 ;  . . 9 
. .. 2
Bài 4: Dấu 
> ; < ; = 
2 38 8 2  3 = 9 4 = 10 5
5 4 + 3 3.44..3
9 – 2  8 6 4 = 10  8
10  4 + 6 – 2 3  4  5  6
Bài 5 : nối 
3 + 2
7 - 2
5 + 5
10 - 0
6 + 4
9 -4 
Bài 6 : Cho cỏc số 7 , 10 , 3 , 4 và dấu - , =
Hóy viết cỏc phộp tớnh thớch hợp
...
..
Bài 7 : Cho cỏc số từ 2 đến 8 viết phộp trừ cú kết quả là 5
..
..
..
Bài 8: Viết phộp tớnh 
Tổ 1: 4 cờ 
Tổ 2 : 6 cờ 
Cả hai tổ .. cờ ?
...........................................
Cú 10 quả 
Ăn : 7 quả 
Cũn ..quả 
..
Bài 9 : Cõu nào đỳng 
cú 5 hoa thờm 4 nữa thỡ được 10 hoa 
Số 9 đứng trước số 10 và đứng sau số 8
10 gồm 1 và 0
Bài 10 :tớnh 
 = 9 – 8 + 3 5 + 5 = ..
 = 5 - 4 + 6 9 – 4 + 2 = ..
. = 9 – 4 – 2 3 + 4 – 3 = ..
Trường: 
Lớp: Một .
Họ tờn học sinh: 
Ngày kiểm tra: ..
KIỂM TRA HỌC Kè I
2008 – 2009
TOÁN 1
Chữ kớ của giỏo viờn coi thi
Số kớ danh:
Số mỗi bài:
Số mật mó:
Số mỗi bài: 
Số mật mó:
ĐIỂM:
Chư kớ GK:
I- Tớnh: (4 điểm)
 a)
 5 + 5 = .. 2 + 4 + 3 = .
 8 - 2 = .. 5 + 1 - 6 = .
 b)
+
+
 4 6 1 7
 3 2 5 0
Soỏ
 II - ? (2 điểm)
 4 + = 6 + 5 = 10 
 10 - = 10 - 3 = 0 
 III- (2 điểm)
>
<
=
 2 + 5 10 7 - 3 2 + 6
 ?
 4 3 + 2 8 - 1 7 - 7
 IV- Khoanh vào soỏ (1 điểm)
 a) Lớn nhất : 7 , 5 , 2 , 9 
 b) Bộ nhất : 5 , 3 , 8 , 7
 V- Viết phộp tớnh thớch hợp: (1 điểm)
Luyeọn taọp
ẹieàn vaứo choó chaỏm
_ nh hay ph ?
.o khoõ, oỏ xaự, nhụự aứ
.oồ coỷ, ..aứ laự, ụỷ boứ
_ g hay gh ?
con aứ, .i nhụự, eỏ ..oó
Nhaứ a, cua .eù, aứ goõ
_ qu hay gi ?
oỷ caự, .aỷ kheỏ, thỡ ụứ
a ủoứ, chaỷ gioứ, toồ ..aù
_ ng hay ngh ?
ổ heứ, ru ..uỷ, eọ sú, .aừ tử, ..oừ nhoỷ, .ổ ngụi.
_ ua hay ửa ?
ủ..xe, thụù c., caứ ch.
trụứi m, cbeồ, dửa ch.
Noỏi
Nghổ heứ ° ° thụm ngaựt
Meù ru ° ° chua
Quaỷ kheỏ ° ° beự ủi chụi
Nuựi cao ° ° beự nguỷ
Hao lan ° ° chon von
Tỡm 3 tieỏng mang
_ Vaàn oa:......;;
_ Vaàn au:..;;..
_ Vaàn en:;;..
_ Vaàn eõn:;..;
1.GV cho HS đọc nghe viết :
 Vườn nhãn , yên ngựa , xin lỗi , con nhện , sáo sậu , bướu cổ.
2.Điền uôn hay ươn :
 V .táo ý m
 Bay l  về m.
Đáp án : Câu 1 : 6 điểm HS viết mỗi từ đúng cho 1 điểm
 Câu 2 : 3 điểm HS viết đúng mỗi từ cho 0,75 điểm
 TB : 1 điểm
Trường: 
Lớp: Một .
Họ tờn học sinh: 
Ngày kiểm tra: ..
KIỂM TRA HỌC Kè I
2008 – 2009
TOÁN 1
1.Tớnh:
-
+
+
+
-
 3 4 6 5 2
 2 2 3 2 3
 .. ..  .. .
w w
w
w w
w 
2. Viết số thích hợp vào ô trống.
w w w
w w w
w w w
1.Tớnh:
8 – 2 – 5 = ..	 3 + 2 + 4 = ..
7 – 4 + 4 = ..	 2 + 5 – 4 = ..
Bài 4. 	Viết phép tính thích hợp
	Tổ 1	: 4 bạn
 Tổ 2 : 6 bạn
	Cả hai tổ: ..bạn?
Bài 5. Trong hình có bao nhiêu hình tam giác?
Trường: 
Lớp: Một .
Họ tờn học sinh: 
Ngày kiểm tra: ..
KIỂM TRA HỌC Kè I
2008 – 2009
TOÁN 1
Trắc nghiệm :Em khoanh vào phương án đúng 
1. Cho 9 > 	> 2 . cần điền là 
a)8, 7 , 6 , 5 , 4 , 2
b) 8 , 7 , 6 , 4 , 3
c) 8, 7 , 6 ,5 , 4 , 3 
2. Cho 7 – 4 < < 9 – 2 . cần điền là 
a) 3 , 4 , 5 , 6
b) 4 , 5 , 6 
c) 5 , 6 , 7 
3. Trong các số đã học , số 10 đứng sau 
 Là :
a) 8 
b) 9 
c) 10
Tự luận 
1. Cho các số 5 , 7 , 2 , 9 , 4 
- Viết các số trên theo thứ tự từ lớn đến bé : 
- Viết các số đã học còn lại không có trong dãy số trên
2. Tính 
a) 7 – 6 + 3 = b) 10 4 0
 10 – 9 + 8 = - + + 
 8 – 4 + 5 = 8 5 10
3 . Điền số 
a) 8 > ..+ 3 + 4 b) 5 < 8 - .- 2 c) .= 8 – 7 + 6 4 + 0 = .- 4
4. Đúng ghi Đ sai ghi S 
2 + 6 = 6 + 2 8 – 5 < 6 – 2 
0 + 1 > 10 – 8 7 – 1 + 5 = 2
5. Cho hình vẽ 
- hình bên có .. tam giác 
- hình bên có ...hình vuông .
6. Trên sân có: 9 con vịt 
 Vào chuồng : 2 con 
 Chưa vào chuồng  con .
Trường: 	 ĐỀ THI CUỐI HỌC KỲ I
Lớp: . 	MễN: TOÁN KHỐI 1.
Họ và tờn:  	 Thời gian: 60 phỳt 
Điểm
Lời phờ giỏo viờn
Người coi:
.
Người chấm:.
Bài 1: Viết số thớch hợp vào ụ trống: (1 điểm) 
2
4
7
 a)
2
5
9
 b) 
Bài 2: Tớnh : (3 điểm)
6 7 5 9 9	 8
 + + + - - -
 3 0 4 5 7 4
b) 3 + 4 – 5 = 9 – 4 + 3 = 	 6 + 3 – 7 = 	 
Bài 3: Điền dấu >, <, = vào ụ trống: (1 điểm)
 3 +5 9 8 – 3 5
 7 + 1 6+ 2 9 – 5 7 – 2
Bài 4: Viết cỏc số sau: 7; 3; 6; 4; 9 (1 điểm)
Theo thứ tự từ lớn đến bộ: ..
Theo thứ tự từ bộ đến lớn: .
Bài 5: (1 điểm) 
Hỡnh vẽ bờn cú:
 	 . hỡnh vuụng.
 . hỡnh tam giỏc.
Bài 6: Viết phộp tớnh thớch hợp vào ụ trống: (2 điểm)
 Cú : 5 quả
 Thờm: 4 quả
 Cú tất cả:  quả?
Bài 7: Điền số và dấu thớch hợp để được phộp tớnh đỳng: (1 điểm)
=
8
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1
Mụn : Toỏn
 Bài 1: Tớnh ( 5 điểm )
 a) 4 8 7 9 2 10
 + - + - + -
 3 5 3 4 6 8
b) 6-3-1 = 10-8+5= 10+0-5=
 5+4-7= 2+4-6= 9-3+3=
 Bài 2: Số ( 1 điểm )
 9= .+ 4 5= ..+3 
 10 = 7 + . 8 = 7 +  
 Bài 3: ( 1 điểm ) a) Khoanh vào số lớn nhất :
 10 ,3 ,8,5, 1
 b) khoanh vào số bộ nhất:
 9 ,6 ,3 , 0 ,7,
 Bài 4: Viết phộp tớnh thớch hợp: ( 2 điểm )
 Đó cú : 7 cõy
 Trồng thờm: 3 cõy
 Cú tất cả: cõy ?
Bài 5: Hỡnh bờn cú : ( 1 điểm )
  hỡnh tam giỏc ?
KIỂM TRA ĐỊNH Kè CUỐI HỌC Kè I (2007-2008)
MễN: TOÁN LỚP 1
_________
Bài 1: Viết số (3 điểm)
a) Viết số: (1 điểm)
b) Viết theo mẫu: (1 điểm), 
— —
— —
— —
— —
— —
— —
 —
— —
— —
 —
— —
 —
— —
— —
— —
 —
— —
— —
— —
— —
— —
— —
— —
10
c) Đọc số: (1 điểm), học sinh ghi đỳng đọc mỗi số được 0,25 điểm.
4 : bốn 6 : .. 8 : .. 9 : .. 7 : .
Bài 2: Tớnh (2 điểm), HS tớnh đỳng mỗi phộp tớnh được 0,25 điểm.
 + + – – 
b) 7 + 3 =  10 – 8 =  4 + 2 + 1 = .. 6 – 3 – 2 = 
Bài 3: Viết cỏc số 3 , 9 , 6 , 5 : (1 điểm)
a) Theo thứ tự từ bộ đến lớn: .
a) Theo thứ tự từ lớn đến bộ: .
Bài 4: Hỡnh ? (1 điểm)
 Hỡnh  Hỡnh ..
 Bài 5: Số ? (1 điểm)
3
+
= 9
–
8
= 2
8
–
= 4
+
5
= 7
 Bài 6: (1 điểm)
>
10
7
7
2 + 6
<
?
=
9 
6
2 + 2
6 – 2
 Bài 7: Viết phộp tớnh thớch hợp: (1 điểm) 
 a) Cú : 5 quả tỏo
 Thờm : 3 quả tỏo
 Cú tất cả : .quả tỏo ? 
 b) Điền số và dấu để được phộp tớnh đỳng :
=
9
Điểm
Người chấm
Kiểm tra định kì cuối kì I
Năm học 2007-2008
Môn: Toán – Lớp: 1
Ngày thi: 09/01/2008
Bài 1. Viết số thích hợp vào ô trống.	
w 
w w
w
w w
w w w
w w w
w w w
Bài 2. Tính
a)	4	9	10	2
	 +	 1 – 1 	 1 – 1 	 +
	6	2	 8	7	
 ..	 ..	 ..	 ..
b)	8 – 2 – 5 = ..	3 + 2 + 4 = ..
	7 – 4 + 4 = ..	2 + 5 – 4 = ..
Bài 3. Nối 	 với số thích hợp	
	> 5 + 2	 > 8 – 0 	 = 5 + 2	9 = 4 + 	
5
8
9
7
Bài 4. 	Viết phép tính thích hợp
	Tổ 1	: 4 bạn	
	Tổ 2	: 6 bạn
	Cả hai tổ: ..bạn?	
Bài 5. Trong hình có bao nhiêu hình tam giác?
Bài 6. Trong các số từ 0 đến 10. Số lớn nhất là .

Tài liệu đính kèm:

  • docôn tập Cuoi ki I -lop 1-nam hoc 2010-2011.doc