Giáo án Toán 2 - Tiết 2: Ôn tập các số đến 100 (tt)

Giáo án Toán 2 - Tiết 2: Ôn tập các số đến 100 (tt)

Tiết : 2 Thứ ., ngày . tháng . Năm 200.

Môn : Toán Tựa bài : ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 (tt)

I. MỤC TIÊU : II. CHUẨN BỊ CỦA GV

Giúp HS :

- Củng cố về đọc, viết, so sánh các số có 2 chữ số.

- Phân tích số có 2 chữ số theo chục và đơn vị. Kẻ, viết sẵn bảng như bài 1 SGK.

 III. CHUẨN BỊ CỦA HỌC SINH

- Vở - Bảng con

IV. HOẠT ĐỘNG TRÊN LỚP

 

doc 2 trang Người đăng anhtho88 Lượt xem 905Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Toán 2 - Tiết 2: Ôn tập các số đến 100 (tt)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tiết : 2 Thứ ., ngày . tháng . Năm 200...
Môn : Toán Tựa bài : ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 (tt)
I. MỤC TIÊU :
II. CHUẨN BỊ CỦA GV
Giúp HS : 
- Củng cố về đọc, viết, so sánh các số có 2 chữ số.
- Phân tích số có 2 chữ số theo chục và đơn vị.
Kẻ, viết sẵn bảng như bài 1 SGK.
III. CHUẨN BỊ CỦA HỌC SINH 
Vở - Bảng con
IV. HOẠT ĐỘNG TRÊN LỚP
Thời gian
Hoạt động của giáo viên
Hoạt động của học sinh
PP&SD ĐDDH
Ổn định lớp :
Bài cũ : ôn tập các số đến 100 :
- Nêu các số có 1 chữ số ?
Nêu số bé nhất có 2 chữ số ?
Nêu số lớn nhất có 2 chữ số ?
Đếm các số từ 0 ® 10
Đếm các số từ 11 ® 20
Đếm các số từ 21 ® 30
Đếm các số từ 31 ® 40
Đếm các số từ 41 ® 50
Đếm các số từ 51 ® 60
Đếm các số từ 61 ® 70
Đếm các số từ 71 ® 80
Đếm các số từ 81 ® 90
Đếm các số từ 91 ® 100
Bài mới : gt bài 
Bài 1 : cho HS lên bảng viết, đọc và ptích số 36, 71, 94
Bài 2 : Tiến hành như bài 1 với các số 
 57, 98, 61, 88, 74, 47
Bài 3 : So sánh các số, điền dấu : 
 34 ..38 27.72 80+6.85
 72.70 68.68 40+4.44 
GV chốt.
Bài 4 : nêu y/c
Viết các số 33, 54, 45, 78
+ Theo thứ tự từ bé đến lớn.
+ Theo thứ tự từ lớn đến bé.
Tổng kết : 
 Viết số thích hợp vào : 98, 76, 67, 93, 84
 ®70® ®80 ® ® 90 ® ® ®100
GV tuyên dương đội thắng.
Nhận xét tiết học.
Làm bài tập trong vở.
Chuẩn bị : Số hạng - Tổng
Vài HS :0,1,2,3,4,5,6,7,8,9
1 HS nêu : số 10.
1 HS nêu : số 99.
HS : 0,1,2,3,..
HS : 11,12,13,
HS : 21,22,
HS : 31,32,
HS : 41,42,
HS : 51,52,
HS : 61,62,
HS : 71,72,
HS : 81,82,..
HS : 91,92,
Cá nhân
36 = 30 + 6,
 đọc ‘ba mươi sáu’
Cả lớp – bảng con
3 dòng – mỗi dãy 3 cột
bảng con – vài HS nêu kquả
Lớp nhận xét HS.
1 HS đọc đề.
Dãy A - bảng con
Dãy B
2 đội, mỗi đội 5 em
Lớp nhận xét.
Pp đàm thoại
Đthoại
Luyện tập
Đthoại
Luyện tập
Đthoại
L.tập
TĐ TCø 
tiếpsức
 Kết quả : .
 .

Tài liệu đính kèm:

  • docTTon100t.doc