Bài giảng Toán - Tiết học: Nhân với số có hai chữ số

Bài giảng Toán - Tiết học: Nhân với số có hai chữ số

 3 nhân 6 bằng 18, viết 8 nhớ 1;

3 nhân 3 bằng 9, thêm 1 bằng 10, viết 10;

2 nhân 6 bằng 12, viết 2 (dưới 0) nhớ 1;

2 nhân 3 bằng 6, thêm 1 bằng 7, viết 7;

 

ppt 10 trang Người đăng anhtho88 Lượt xem 517Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán - Tiết học: Nhân với số có hai chữ số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chào mừng các thầy cô về dự giờ môn toán lớp 4Giáo viên thực hiện:Kiểm tra bài cũ:Vận dụng tính chất nhân một số với một tổng hãy tính: 36x23=?Bài giải: 36x23 = 36 x (20 + 3) = 36x20+36x3 = 720+108	 = 828Thứ ngày tháng năm 2012Nh©n víi sè cã hai ch÷ sè 36x23 = ?3623x81027828 3 nhân 6 bằng 18, viết 8 nhớ 1; 3 nhân 3 bằng 9, thêm 1 bằng 10, viết 10; 2 nhân 6 bằng 12, viết 2 (dưới 0) nhớ 1; 2 nhân 3 bằng 6, thêm 1 bằng 7, viết 7; Hạ 80 cộng 2 bằng 2, viết 2;1 cộng 7 bằng 8, viết 8Thứ ngày tháng 11 năm 2012ToánNh©n víi sè cã hai ch÷ sè36 Khi nhân số với số có hai chữ số ta đặt tính theo cột dọc, thừa số thứ hai ở duới thừa số thứ nhất sao cho các chữ số cùng hàng thẳng cột với nhau. Thực hiện nhân từ phải sang trái. Lưu ý: Tích riêng thứ 2 viết lùi sang bên trái một cột so với tích riêng thứ nhấtTích riêng thứ nhất Tích riêng thứ hai2310872828xThứ ngày tháng 11 năm 2012ToánNh©n víi sè cã hai ch÷ sèVí dụ: 34x49 = ?16663449x306136Thứ ngày tháng 11 năm 2012ToánNh©n víi sè cã hai ch÷ sèLuyện tập:86 x 53Bµi 1:Đặt tính rồi tính:1122 x1986 53x157 x24157x24628314258430455837681122x 1910098112221318Thứ ngày tháng 11 năm 2012ToánNh©n víi sè cã hai ch÷ sèLuyện tập:Bµi 2:Tính giá trị của biểu thức 45 x a với a bằng 13 ; 26 ; 39Với a= 13 Thì 45 x a = 45 x 13 = 585Với a= 26 Thì 45 x a = 45 x 26 = 1170Với a= 39 Thì 45 x a = 45 x 39 = 1755Thứ ngày tháng 11 năm 2012ToánNh©n víi sè cã hai ch÷ sèLuyện tập:Bµi 3:Một quyển vở có 48 trang. Hỏi 25 quyển vở cùng loại có tất cả bao nhiêu trang ?Bài giải:25 quyển vở cùng loại có số trang là :48 x 25 = 1200 (trang) Đáp số: 1200 trangTóm tắt: 1 quyển vở : 48 trang 25 quyển vở : ? trangThứ ngày tháng 11 năm 2012ToánNh©n víi sè cã hai ch÷ sèLuyện tập:Bµi 4:Đúng ghi Đ, sai ghi S:37 x 4537 45 x 185 148333 S37 x45 185 1481665Đ37 45 x 185 14814985 SThứ ngày tháng 11 năm 2012ToánTr©n träng c¶m ¬n c¸c c« gi¸oVÒ dù giê to¸n líp 4

Tài liệu đính kèm:

  • pptToan 4 Nhan voi so co 2 chu so voi nhau.ppt