Lịch bào giảng lớp 2 năm 2009 - 2010

Lịch bào giảng lớp 2 năm 2009 - 2010

SHDC

TĐ Có công mài sắt, có ngày nên kim

TĐ Có công mài sắt, có ngày nên kim

Toán Ôn tập các số đến 100

Â.N

TD

KC Có công mài sắt, có ngày nên kim

CT TC : Có công mài sắt, có ngày nên kim

Toán Ôn tập các số đến 100 (TT)

MT

TNXH Cơ quan vận động

TĐ Tự thuật

LT&C Từ và Câu

Toán Số hạng – Tổng

TC Gấp tên lửa (T1)

TD

TV Chữ hoa : A

TĐ Rèn luyện kĩ năng

Toán Luyện tập

ĐĐ Học tập sinh hoạt đúng giờ (T1)

CT NV : Ngày hôm qua đâu rồi ?

TLV Tự giới thiệu. Câu và bài

 

doc 35 trang Người đăng haihoa22 Lượt xem 914Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Lịch bào giảng lớp 2 năm 2009 - 2010", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TUẦN:1/HKI. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Có công mài sắt, có ngày nên kim
3
TĐ
Có công mài sắt, có ngày nên kim
4
Toán
Ôn tập các số đến 100
tr.3
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Có công mài sắt, có ngày nên kim
3
CT
TC : Có công mài sắt, có ngày nên kim
4
Toán
Ôn tập các số đến 100 (TT)
tr.4
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Cơ quan vận động
2
TĐ
Tự thuật
3
LT&C
Từ và Câu
4
Toán
Số hạng – Tổng
tr.5
5
TC
Gấp tên lửa (T1)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : A
3
TĐ
Rèn luyện kĩ năng
4
Toán
Luyện tập
tr.6
5
.........
.........
1
ĐĐ
Học tập sinh hoạt đúng giờ (T1)
2
CT
NV : Ngày hôm qua đâu rồi ?
3
TLV
Tự giới thiệu. Câu và bài
4
Toán
Đề - xi - mét
tr.7
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:2/HKI. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Phần thưởng
3
TĐ
Phần thưởng
4
Toán
Luyện tập
tr.8
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Phần thưởng
3
CT
Phần thưởng
4
Toán
Số bị trừ-Số trừ-Hiệu
tr.9
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Bộ xương
2
TĐ
Làm việc thật là vui
GDMT
3
LT&C
TN về học tập. Dấu chấm hỏi
4
Toán
Luyện tập
tr.10
5
TC
Gấp tên lửa (T2)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : Ă, Â
3
TĐ
Rèn luyện kĩ năng
4
Toán
Luyện tập chung
tr.10
5
.........
.........
1
ĐĐ
Học tập sinh hoạt đúng giờ (T2)
2
CT
NV : Làm việc thật là vui
3
TLV
Chào hỏi. Tự giới thiệu
4
Toán
Luyện tập chung
tr.11
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:3/HKI. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Bạn của Nai Nhỏ
3
TĐ
Bạn của Nai Nhỏ
4
Toán
Kiểm tra
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Bạn của Nai Nhỏ
3
CT
Bạn của Nai Nhỏ
4
Toán
Phép cộng có tổng bằng 10
tr.12
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Hệ cơ
2
TĐ
Gọi bạn
3
LT&C
Từ chỉ sự vật. Câu kiểu Ai là gì ?
4
Toán
26 + 4 ; 36 + 24
tr.13
5
TC
Gấp máy bay phản lực (T1)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : B
3
TĐ
Rèn luyện kĩ năng
4
Toán
Luyện tập
tr.14
5
.........
.........
1
ĐĐ
Biết nhận lỗi sửa lỗi (T1)
2
CT
NV : Gọi bạn
3
TLV
Sắp xếp câu trong bài. Lập danh sách HS
4
Toán
9 cộng với một số 9 + 5
tr.15
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:4/HKI. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Bím tóc đuôi sam
3
TĐ
Bím tóc đuôi sam
4
Toán
29 + 5 
tr.16
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Bím tóc đuôi sam
3
CT
Bím tóc đuôi sam
4
Toán
49 + 25
tr.17
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Làm gì để xương và cơ phát triển tốt ?
2
TĐ
Trên chiếc bè
3
LT&C
Từ chỉ sự vật. Từ ngữ về ngày, tháng, năm
4
Toán
Luyện tập
tr.18
5
TC
Gấp máy bay phản lực (T2)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : C
3
TĐ
Rèn luyện kĩ năng
4
Toán
8 cộng với 1 số 8 + 5
tr.19
5
.........
.........
1
ĐĐ
Biết nhận lỗi và sửa lỗi (T2)
2
CT
NV : Trên chiếc bè
3
TLV
Cảm ơn xin lỗi
4
Toán
28 + 5
tr.20
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:5/HKI. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Chiếc bút mực
3
TĐ
Chiếc bút mực
4
Toán
38 + 25
tr.21
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Chiếc bút mực
3
CT
TC : Chiếc bút mực
4
Toán
Luyện tập
tr.22
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Cơ quan tiêu hóa
2
TĐ
Mục lục sách
3
LT&C
Tên riêng. Câu kiểu Ai là gì ?
GDMT
4
Toán
Hình chữ nhật, hình tứ giác
tr.23
5
TC
Gấp máy bay đuôi rời hoặc 1 đồ chơi tự chọn(T1)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : D
3
TĐ
Rèn luyện kĩ năng
4
Toán
Bài toán về nhiều hơn
tr.24
5
.........
.........
1
ĐĐ
Gọn gàng ngăn nắp (T1)
GDMT
2
CT
NV : Cái trống trường em
3
TLV
TL CH. Đặt tên cho bài. LT về : Mục lục sách
4
Toán
Luyện tập
tr.25
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	Tổ trưởng CM
TUẦN:6/HKI. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Mẫu giấy vụn
GDMT
3
TĐ
Mẫu giấy vụn
GDMT
4
Toán
7 cộng với một số 7 + 5
tr.26
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Mẫu giấy vụn
3
CT
TC : Mẫu giấy vụn
4
Toán
47 + 5 
tr.27
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Tiêu hóa thức ăn
GDMT
2
TĐ
Ngôi trường mới
3
LT&C
Câu kiểu Ai là gì ? Khẳng định 
4
Toán
47 + 25
tr.28
5
TC
Gấp máy bay đuôi rời hoặc 1 đồ chơi tự chọn (T2)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : Đ
GDMT
3
TĐ
Rèn luyện kĩ năng
4
Toán
Luyện tập
tr.29
5
.........
.........
1
ĐĐ
Gọn gàng ngăn nắp (T2)
GDMT
2
CT
Ngôi trường mới
3
TLV
Khẳng định LT về mục lục sách
4
Toán
Bài toán về ít hơn
tr.30
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:7/HKI. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Người thầy cũ
3
TĐ
Người thầy cũ
4
Toán
Luyện tập
tr.31
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Người thầy cũ
3
CT
TC : Người thầy cũ
4
Toán
Ki - lô - gam
tr.32
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Ăn uống đầy đủ 
GDMT
2
TĐ
Thời khóa biểu
3
LT&C
Từ ngữ về môn học. Từ chỉ hoạt động
4
Toán
Luyện tập
tr.33
5
TC
Gấp thuyền phẳng đáy không mui (T1)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : E, Ê
3
TĐ
Rèn luyện kĩ năng
4
Toán
6 cộng với một số 6 + 5
tr.34
5
.........
.........
1
ĐĐ
Chăm làm việc nhà (T1)
GDMT
2
CT
Nghe viết : Cô giáo lớp em
3
TLV
Kể ngắn theo tranh. LT về thời khóa biểu
4
Toán
26 + 5
tr.35
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:8/HKI. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Người mẹ hiền
3
TĐ
Người mẹ hiền
4
Toán
36 + 15
tr.36
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Người mẹ hiền
3
CT
TC : Người mẹ hiền
4
Toán
Luyện tập
tr.37
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Ăn uống sạch sẽ
2
TĐ
Bàn tay dịu dàng
3
LT&C
Từ chỉ hoạt động Dấu phẩy
4
Toán
Bảng cộng
tr.38
5
TC
Gấp thuyền phẳng đáy không mui (T2)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : G
3
TĐ
Rèn luyện kĩ năng
4
Toán
Luyện tập
tr.39
5
.........
.........
1
ĐĐ
Chăm làm việc nhà (T2)
GDMT
2
CT
NV : Bàn tay dịu dàng
3
TLV
Mời nhờtheo câu hỏi
4
Toán
Phép cộng có tổng bằng 100
tr.40
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:9/HKI. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Ôn tập và KT giữa HKI (Tiết 1) 
3
TĐ
Ôn tập và KT giữa HKI (Tiết 2)
4
Toán
Lít
tr.41,42
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Ôn tập và KT giữa HKI (Tiết 3)
3
CT
Ôn tập và KT giữa HKI (Tiết 4)
4
Toán
Luyện tập
tr.43
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Đề phòng bệnh giun
GDMT
2
TĐ
Ôn tập và KT giữa HKI (Tiết 5)
3
LT&C
Ôn tập và KT giữa HKI (Tiết 6)
4
Toán
Luyện tập chung
tr.44
5
TC
Gấp thuyền phẳng đáy có mui (T1)
.........
.........
1
TD
2
TV
Ôn tập và KT giữa HKI (Tiết 7)
3
TĐ
Rèn luyện kĩ năng
4
Toán
KTĐK GKI
5
.........
.........
1
ĐĐ
Chăm chỉ học tập (T1)
2
CT
Tiết 8 (Kiểm tra)
3
TLV
Tiết 9 (Kiểm tra)
4
Toán
Tìm 1 số hạng trong 1 tổng
tr.45
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:10/HKI. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Sáng kiến của bé Hà
GDMT
3
TĐ
Sáng kiến của bé Hà
GDMT
4
Toán
Luyện tập
tr.46
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Sáng kiến của bé Hà
3
CT
TC : Ngày lễ
4
Toán
Số tròn chục trừ đi một số
tr.47
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Ôn tập : Con người và sức khỏe
2
TĐ
Bưu thiếp
3
LT&C
Từ ngữ về họ hàng. Dấu chấm, dấu ?.
4
Toán
11 trừ đi 1 số : 11 – 5
tr.48
5
TC
Gấp thuyền phẳng đáy có mui (T2)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : H
3
TĐ
Rèn luyện kĩ năng
4
Toán
31 – 5
tr.49
5
.........
.........
1
ĐĐ
Chăm chỉ học tập (T2)
2
CT
NV : Ông và cháu
3
TLV
Kể về người thân
GDMT
4
Toán
51 – 15
tr.50
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:11/HKI. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Bà cháu 
GDMT
3
TĐ
Bà cháu
GDMT
4
Toán
Luyện tập
tr.51
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Bà cháu
3
CT
TC : Bà cháu
4
Toán
12 trừ đi 1 số : 12 – 8
tr.52
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Gia đình
2
TĐ
Cây xoài của ông em
GDMT
3
LT&C
Từ ngữ về đồ dùngtrong nhà
4
Toán
32 – 8 
tr.53
5
TC
Ôn tập chủ đề Gấp hình
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : I
3
TĐ
Rèn luyện kĩ năng
4
Toán
52 – 28
tr.54
5
.........
.........
1
ĐĐ
Thực hành kĩ năng GKI
2
CT
NV : Cây xoài của ông em
3
TLV
Chia buồn an ủi
4
Toán
Luyện tập
tr.55
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:12/HKI. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
 ...  Vì sao ?
4
Toán
Luyện tập chung
Tr.124
5
TC
Làm dây xúc xích trang trí (T1)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : V
3
TĐ
4
Toán
Giờ phút
Tr.125
5
.........
.........
1
ĐĐ
Thực hành GKII
2
CT
NV : Bé nhìn biển
3
TLV
Đáp lời đồng ý QSTTTL câu hỏi
4
Toán
Thực hành xem đồng hồ
Tr.126
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:26/HKII. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Tôm Càng và Cá Con
3
TĐ
Tôm Càng và Cá Con
4
Toán
Luyện tập
Tr.127
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Tôm Càng và Cá Con
3
CT
TC : Vì sao các không biết nói ?
4
Toán
Tìm số bị chia
Tr.128
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Một số loài cây sống dưới nước
2
TĐ
Sông Hương
3
LT&C
Từ ngữ về sông biển. Dấu phẩy
4
Toán
Luyện tập
Tr.129
5
TC
Làm dây xúc xích trang trí (T2) 
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : X
3
TĐ
4
Toán
Chu vi hình tam giác... hình tứ giác
Tr.130
5
.........
.........
1
ĐĐ
Lịch sự khi đến nhà người khác (T1)
2
CT
NV : Sông Hương
3
TLV
Đáp lời đồng ý. Tả ngắn về biển
4
Toán
Luyện tập
Tr.131
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:27/HKII. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Ôn tập và kiểm tra GHKII (Tiết 1)
3
TĐ
Ôn tập và kiểm tra GHKII (Tiết 2)
4
Toán
Số 1 trong phép nhân và phép chia
Tr.132
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Ôn tập và kiểm tra GHKII (Tiết 3)
3
CT
Ôn tập và kiểm tra GHKII (Tiết 4)
4
Toán
Số 0 trong phép nhân và phép chia
Tr.133
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Loài vật sống ở đâu ?
GDMT
2
TĐ
Ôn tập và kiểm tra GHKII (Tiết 5)
3
LT&C
Ôn tập và kiểm tra GHKII (Tiết 6)
4
Toán
Luyện tập
Tr.134
5
TC
Làm đồng hồ đeo tay (T1)
.........
.........
1
TD
2
TV
Ôn tập và kiểm tra GHKII (Tiết 7)
3
TĐ
4
Toán
Luyện tập chung
Tr.135
5
.........
.........
1
ĐĐ
Lịch sự khi đến nhà người khác (T2)
2
CT
Tiết 8 (Kiểm tra)
3
TLV
Tiết 9 (Kiểm tra)
4
Toán
Luyện tập chung
Tr.136
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:28/HKII. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Kho báu
3
TĐ
Kho báu
4
Toán
KTĐK GKII
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Kho báu
3
CT
NV : Kho báu
4
Toán
Đơn vị, chục, trăm, nghìn
Tr.137
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Một số loài vật sống trên cạn
2
TĐ
Cây dừa
3
LT&C
Từ ngữ về cây cối. Đặt
4
Toán
So sánh các số tròn trăm
Tr.139
5
TC
Làm đồng hồ đeo tay (T2)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : Y
3
TĐ
Ôn tập
4
Toán
Các số tròn chục từ 110 đến 200
Tr.140
5
.........
.........
1
ĐĐ
Giúp đỡ người khuyết tật (T1)
GDĐP
2
CT
NV : Cây dừa
3
TLV
Đáp lời chia vui. Tả ngắn về cây cối
4
Toán
Các số từ 101 đến 110
Tr.142
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:29/HKII. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Những quả đào
3
TĐ
Những quả đào
4
Toán
Các số từ 110 đến 200
Tr.144
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Những quả đào
3
CT
TC : Những quả đào
4
Toán
Các số có 3 chữ số
Tr.146
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Một số loài vật sống dưới nước
2
TĐ
Cây đa quê hương
3
LT&C
Từ ngữ về cây cối  Để làm gì ?
GDMT
4
Toán
So sánh các số có 3 chữ số
Tr.148
5
TC
Làm vòng đeo tay (T1)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : A (Kiểu 2)
3
TĐ
Ôn tập
4
Toán
Luyện tập
Tr.149
5
.........
.........
1
ĐĐ
Giúp đỡ người khuyết tật (T2)
GDĐP
2
CT
NV : Hoa phượng
3
TLV
Đáp lời chia vui. Nghe-trả lời câu hỏi
4
Toán
Mét
Tr.150
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:30/HKII. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Ai ngoan sẽ được thưởng
3
TĐ
Ai ngoan sẽ được thưởng
4
Toán
Ki - lô - mét
Tr.151
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Ai ngoan sẽ được thưởng
3
CT
NV : Ai ngoan sẽ được thưởng
4
Toán
Mi - li - mét
Tr.153
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Nhận biết cây cối và các con vật
2
TĐ
Cháu nhớ Bác Hồ
3
LT&C
Từ ngữ về Bác Hồ
4
Toán
Luyện tập
Tr.154
5
TC
Làm vòng đeo tay (T2)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : M (Kiểu 2)
3
TĐ
4
Toán
Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị
Tr.155
5
.........
.........
1
ĐĐ
Bảo vệ loài vật có ích (T1) GDMT
GDĐP
2
CT
NV : Cháu nhớ Bác Hồ
3
TLV
Nghe - trả lời câu hỏi
4
Toán
Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 1000
Tr.156
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:31/HKII. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Chiếc rễ đa tròn
GDMT
3
TĐ
Chiếc rễ đa tròn
GDMT
4
Toán
Luyện tập
Tr.157
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Chiếc rễ đa tròn
3
CT
NV : Việt Nam có Bác
4
Toán
Phép trừ trong phạm vi 1000 (không nhớ)
Tr.158
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Mặt trời
GDMT
2
TĐ
Cây và hoa bên lăng Bác
3
LT&C
Từ ngữ về Bác Hồ. Dấu chấm, dấu phẩy
4
Toán
Luyện tập
Tr.159
5
TC
Làm con bướm (T1)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : N (kiểu 2)
3
TĐ
Ôn tập
4
Toán
Luyện tập chung
Tr.160
5
.........
.........
1
ĐĐ
Bảo vệ loài vật có ích (T2) GDMT
GDĐP
2
CT
NV : Cây và hoa bên lăng Bác
3
TLV
Đáp lời khen ngợi, tả
4
Toán
Tiền Việt Nam
Tr.162
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:32/HKII. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Chuyện quả bầu
3
TĐ
Chuyện quả bầu
4
Toán
Luyện tập
Tr.164
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Chuyện quả bầu
3
CT
TC : Chuyện quả bầu
4
Toán
Luyện tập chung
Tr.165
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Mặt trời và phương hướng
2
TĐ
Tiếng chổi tre
3
LT&C
Từ trái nghĩa. Dấu chấm 
4
Toán
Luyện tập chung
Tr.166
5
TC
Làm con bướm (T2)
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : Q (Kiểu 2)
3
TĐ
4
Toán
Luyện tập chung
Tr.167
5
.........
.........
1
ĐĐ
Giáo dục địa phương (Bài 1)
2
CT
NV : Tiếng chổi tre
3
TLV
Đáp lời từ chối. Đọc sổ liên lạc
4
Toán
Kiểm tra
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM
TUẦN:33/HKII. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Bóp nát quả cam
3
TĐ
Bóp nát quả cam
4
Toán
Ôn tập về các số trong phạm vi 1000
Tr.168
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Bóp nát quả cam
3
CT
NV : Bóp nát quả cam
4
Toán
Ôn tập về các số trong phạm vi 1000 (TT)
Tr.169
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Mặt trăng và các vì sao
2
TĐ
Lượm
3
LT&C
Từ ngữ chỉ nghề nghiệp
4
Toán
Ôn tập về phép cộng và phép trừ
Tr.170
5
TC
Ôn tập thực hành thi khéo tay làm đồ chơi theo ý thích
.........
.........
1
TD
2
TV
Chữ hoa : V (Kiểu 2)
3
TĐ
Ôn tập
4
Toán
Ôn tập phép cộng và trừ (TT)
Tr.171
5
.........
.........
1
ĐĐ
Giáo dục địa phương (Bài 2)
2
CT
NV : Lượm
3
TLV
Đáp lời an ủi 
4
Toán
Ôn tập về phép nhân và phép chia
Tr.172
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	Tổ trưởng CM
TUẦN:34/HKII. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Người làm đồ chơi
3
TĐ
Người làm đồ chơi
4
Toán
Ôn tập về phép nhân và phép chia (TT)
Tr.173
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Người làm đồ chơi
3
CT
NV : Người làm đồ chơi
4
Toán
Ôn tập về đại lượng
Tr.174
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Ôn tập tự nhiên
2
TĐ
Đàn bê của anh Hồ Giáo
3
LT&C
Từ trái nghĩa. Từ chỉ nghề nghiệp
4
Toán
Ôn tập về đại lượng (TT)
Tr.175
5
TC
Ôn tập thực hành thi khéo tay làm đồ chơi theo ý thích
.........
.........
1
TD
2
TV
Ôn các chữ hoa A,M,N,Q,V (Kiểu 2)
3
TĐ
Ôn tập
4
Toán
Ôn tập về hình học
Tr.176
5
.........
.........
1
ĐĐ
Giáo dục địa phương (Bài 3)
2
CT
NV : Đàn bê của anh Hồ Giáo
3
TLV
Kể ngắn về người thân
4
Toán
Ôn tập về hình học (TT)
Tr.177
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	Tổ trưởng CM
TUẦN:35/HKII. ( Từ ngày:/./20..Đến ngày:././20)
Thứ
Buổi
Tiết
Môn
Tên bài
Ghi chú
.........
.........
1
SHDC
2
TĐ
Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 1)
3
TĐ
Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 2)
4
Toán
Luyện tập chung
Tr.178,179
5
Â.N
.........
.........
1
TD
2
KC
Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 3)
3
CT
Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 4)
4
Toán
Luyện tập chung
Tr.180
5
MT
.........
.........
1
TNXH
Ôn tập tự nhiên
2
TĐ
Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 5)
3
LT&C
Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 6)
4
Toán
Luyện tập chung
Tr.181
5
TC
Trưng bày sản phẩm TH của HS
.........
.........
1
TD
2
TV
Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 7)
3
TĐ
4
Toán
Luyện tập chung
Tr.181
5
.........
.........
1
ĐĐ
Ôn tập và thực hành kĩ năng CKII. Cả năm
2
CT
Tiết 8 (Kiểm tra)
3
TLV
Tiết 9 (Kiểm tra)
4
Toán
KT CKII
5
SHTT
Duyệt của BGH trường	 	Tổ trưởng CM

Tài liệu đính kèm:

  • docBG Lop 2_2009-2010.doc