Bài 3 : Sắp xếp các từ cho sẵn tạo thành câu hoàn chỉnh :
a) What/name/her/is/?
b) You/how/are/old/?
c) This/is/what/?
d) Are/these/pens/.
e) Color/what/is/this/?
f) There/a/pen/is/.
g) Are/some/there/books/.
h) Name/is/my/Thao
English Test 1 Student`s name : .. Bài 1 : Ghi tên đúng của các con vật của các bức tranh dưới đây : .. ... .. .. .. . . Bài 2 : Viết đúng tên các đồ vật của các bức tranh dưới đây : .. .. .. . . . Bài 3 : Sắp xếp các từ cho sẵn tạo thành câu hoàn chỉnh : What/name/her/is/? You/how/are/old/? This/is/what/? Are/these/pens/. Color/what/is/this/? There/a/pen/is/. Are/some/there/books/. Name/is/my/Thao/. Rulers/they/are/. Is/a/it/black/and/pen/white/. Bài 4 : Sắp xếp các chữ cái sau tạo thành từ hoàn chỉnh : a) llab . b) lerur ....................... c) noootrebk d) gip ........................ e) leeanpht f) cudk .. . g) dirb .. h) orseh i) aferth j) therom k) olferw l) gab ... Bài 5 : Điền từ thích hợp vào chỗ trống : is your name ? They .my pencils. How are you? My father a farmer. Mr Cuong is a .. The end .
Tài liệu đính kèm: