Bài kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán Lớp 2 - Năm học 2019-2020 - Trần Thị Thu Hoài (Có đáp án)

docx 5 trang Người đăng Thương Khởi Ngày đăng 24/04/2025 Lượt xem 32Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán Lớp 2 - Năm học 2019-2020 - Trần Thị Thu Hoài (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Người ra đề : Trần Thị Thu Hoài SĐT: 0948 067 069 Chữ kí giám thị:
Phòng gd&đt mỹ lộc BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC Kè 1 
 1........................
Trường tiểu học MỸ HƯNG Năm học 2019 - 2020 
 Môn TOÁN LỚP 2
 2........................
 Số báo danh (Thời gian làm bài 40 phút) 
 .. Họ tên:................................................................
 Lớp :............................................................... Số phách:..........
 Điểm Nhận xét 
 ........................................................................................Số phách:........
 ........................................................................................
 ....................................................................................
 ....................................................................................
 Bài kiểm tra cuối học kỳ 1 Năm học 2019 - 2020 Môn Toán LỚP 2 Số phách: 
 (Thời gian làm bài 40 phút)
 Phần I. Khoanh trũn vào chữ đặt trước cõu trả lời hoặc đỏp ỏn đỳng hoặc điền từ 
 hoặc số thớch hợp vào chỗ chấm (6 điểm)
 Cõu 1 (Mức 1): Số liền trước của 50 là số :
 A. 50 B. 59 C. 49 D. 90
 Cõu 2 (Mức 1): 54 dm – 16 dm = ......dm. Số thớch hợp điền vào chỗ trống là:
 A. 48 B. 38 C. 37 D. 72
 Cõu 3 (Mức 1): Điền dấu thớch hợp vào chỗ chấm: 21 + 35 73
 A. Khụng cú dấu nào B. > C. < D. 47
 Cõu 4 (Mức 1 ): An cú 28 viờn bi, Hà cú nhiều hơn An 4 viờn bi. Vậy Hà cú số viờn bi 
 là:
 A. 32viờn bi B. 33viờn C. 34 viờn bi D. 22 viờn bi
 Cõu 5 ( Mức 1): Số bộ nhất trong cỏc số: 56; 80; 65; 32 là số:
 A. 56 B. 80 C. 65 D. 32
 Cõu 6 ( Mức 1): Kết quả phộp tớnh 58 + 9 là:
 A. 55 B. 48 C. 67 D. 57
 Cõu 7 ( Mức 1) 5 dm = ..cm : Số thớch hợp điền vào chỗ trống là:
 A. 10 B.30 C. 80 D. 50 
 Cõu 8 ( Mức 1): Kết quả của phộp tớnh : 80 – 20 + 36 là:
 A. 96 B. 60 C. 76 D. 56 Cõu 9 ( Mức 2): 5 dm + 7cm = cm. Số thớch hợp viết vào chỗ chấm là:
A. 57 B. 13 C. 2 D. 12 
 Cõu 10 ( Mức 2): Hỡnh vẽ bờn cú bao nhiờu hỡnh tứ giỏc ?
A. 3 B. 4 
C. 5 D. 6
Cõu 11 ( Mức 3): Thứ năm tuần này là ngày 15 . Vậy thứ sỏu tuần sau là ngày: 
A. 26 B. 25 C. 24 D. 23
Cõu 12 ( Mức 3): Hiệu của số lớn nhất cú hai chữ số khỏc nhau và số nhỏ nhất cú hai chữ 
số là : 
A. 88 B. 80 C. 89 D. 90
Phần II. Tự luận (4 điểm)
Cõu 13 ( Mức 1 ):Đặt tớnh rồi tớnh: 
 95 - 28 47 + 23 Cõu 14 (Mức 3 ): Tỡm x: 39 + x = 93 + 6
Cõu 15 (Mức 2 ): Đoạn thẳng thứ nhất dài 4 dm, đoạn thẳng thứ hai dài hơn đoạn thẳng 
thứ nhất 8 cm. Hỏi đoạn thẳng thứ hai dài bao nhiờu xăng- ti- một?
 Cõu 16 (Mức 4 ): Tỡm tổng của hai số, biết số hạng thứ nhất là số bộ nhất cú hai chữ số 
giống nhau, số hạng thứ hai là 59. PHềNG GD- ĐT HUYỆN MỸ LỘC
 TRƯỜNG TIỂU HỌC MỸ HƯNG
 HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM MễN TOÁN
 CUỐI Kè I LỚP 2( năm học 2019-2020)
 PHẦN I: (6 điểm)
 Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đỏp ỏn C B C A D C D A A B D A
 Điểm 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5
 PHẦN II: Tự luận ( 4 điểm)
 Cõu 13 : ( 1 điểm) 
 Đặt tớnh và tớnh đỳng được 0,5 đ mỗi phộp tớnh.
 Cõu 14 : (1 điểm) 
 39 + x = 93 + 6 
 39 + x = 99 ( 0,25 đ) 
 x = 99 - 39 ( 0, 5 đ) 
 x = 60 ( 0,25 đ)
 Cõu 15: ( 1 điểm) 
 Đổi 4 dm = 40 cm ( 0,25đ)
 Đoạn thẳng thứ hai dài số xăng- ti- một là : ( 0,25đ)
 40 + 8 = 48 ( cm) ( 0,25 đ)
 Đỏp số : 48 cm ( 0,25 đ)
 Cõu 16: ( 1 điểm) 
 Số bộ nhất cú hai chữ số giống nhau là 11. ( 0,25đ)
 Vậy số hạng thứ nhất là 11. 
 Tổng của hai số đú là: ( 0,25đ)
 11 + 59 = 70 ( 0,25đ) 
 Đỏp số: 70 ( 0,25đ)
 * Chấm xong cộng điểm toàn bài rồi làm trũn: 5,25 -> 5 ; 5,5 -> 6
Ma trận đề kiểm tra mụn Toỏn cuối học kỡ I, lớp 2
 Số Mức độ Mức độ Mức độ Mức độ Tổng
Mạch kiến thức, cõu 1 2 3 4
 kĩ năng và số TN TL TN TL TN TL TNK TL TNK TL
 điểm KQ KQ KQ Q Q
 Số 
Số và phộp tớnh cõu 6 1 1 3 1 1 8 3
cộng , trừ trong Số 
phạm vi 100 điểm 3,0 1,0 0,5 0,5 1,0 1,0 4,0 3,0
 Số 
Đại lượng và đo đại cõu 1 1 2
lượng: đề - xi – Số 
một, ki- lụ- gam; điểm 0,5 0,5 1,0
Xem đồng hồ
 Số 
Yếu tố hỡnh học: cõu 1 1
hỡnh chữ nhật, hỡnh Số 
tứ giỏc. điểm 0,5 0,5
 Số 
 cõu 1 1 1 1
 Giải bài toỏn về Số 
 nhiều hơn, ớt hơn điểm 0,5 1,0 0,5 1,0
 Số 
 cõu 8 1 2 1 2 1 1 12 4
Tổng
 Số 
 điểm 4,0 1,0 1,0 1,0 1,0 1,0 1,0 6,0 4,0

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_kiem_tra_cuoi_hoc_ki_1_mon_toan_lop_2_nam_hoc_2019_2020.docx