I-phần đọc ( 10 đ )
+ Đọc âm : (2,5 điểm)
k , n , a , d , đ , t , x , th , r , y , b , h , v , m , qu
nh , c , ph , ng , gh , u , , ch , s , ngh
+ Đọc vần : ( 2,5 điểm)
ia , oi , ai , ua , a , ôi , ơi , ui , i
+ Đọc từ : ( 5 điểm)
nhà ga , rổ khế , ngựa gỗ , củ từ , tổ quạ .
II-phần viết : (10 điểm )
+ l , i , a , b , th , ch , gh , nh (3điểm
đề kiểm tra GIữA Kỳ I Môn: Tiếng việt – Lớp 1. Năm học: 2006 – 2007 Họ và tên:..........................................................................Lớp:................................ Trường: Tiểu học Mỹ Lâm 3 - Điểm......................................(...............................) I-phần đọc ( 10 đ ) + Đọc âm : (2,5 điểm) k , n , a , d , đ , t , x , th , r , y , b , h , v , m , qu nh , c , ph , ng , gh , u , ư , ch , s , ngh + Đọc vần : ( 2,5 điểm) ia , oi , ai , ua , ưa , ôi , ơi , ui , ưi + Đọc từ : ( 5 điểm) nhà ga , rổ khế , ngựa gỗ , củ từ , tổ quạ . II-phần viết : (10 điểm ) + l , i , a , b , th , ch , gh , nh (3điểm) ................................................................................................................ u , ư , n , m , tr , y , gi . ..................................................................................................................... + oi , ai , ia , ua , ưa (2, 5 điểm) ...................................................................................................................... + cô , tủ , thỏ , lá , ve . (2,5 điểm) .......................................................................................................................... + lá tía tô , cua bể . (2 điểm) ............................................................................................................................. đề kiểm tra GIữA Kỳ I Môn:toán– Lớp 1. Năm học: 2006 – 2007 Họ và tên:..........................................................................Lớp:................................ Trường: Tiểu học Mỹ Lâm 3 - Điểm......................................(...............................) Bài 1 : Viết các số theo thứ tự từ 0 đến 10. (1 đ) Bài 2 : Số ?(2đ) l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l Bài 3 : Tính:(3đ) a/ 1 + 1 = b/ 1 + 4 = c/ 2 + 2 = 3 2 3 + + + 2 3 1 ........... ............. ............. Bài 4: Các số từ 0 đến 10.(1đ) Số bé nhất: .......... số lớn nhất: .......... Bài 5 : Viết phép tính thích hợp.(1,5đ) ] ] ] ] ] Bài 6: (1,5đ) Có:......hình tam giác. -Hết- Hướng dẫn chấm điểm Bài 1: Ghi đúng số thứ tự từ 0 đến 10: 1 điểm. Bài 2: Đếm hình và ghi đúng số vào ô trống: 2 điểm. (Mỗi hình ghi đúng được 0,5 điểm). Bài 3: Thực hiện đúng 6 phép tính: 3 điểm. (Mỗi phép tính đúng được 0,5 điểm). Bài 4: 1 điểm (đúng một câu được 0,5 điểm) Bài 5: 1,5 điểm. Làm đúng 3 + 2 = 5 hoặc 2 + 3 = 5. Bài 6: 1,5 điểm. (Các em ghi được 3 hình, nếu các em ghi được 2 hình cũng chấm 1,5 điểm).
Tài liệu đính kèm: