* YÊU CẦU CẦN ĐẠT:
1. Phẩm chất:
- Yêu nước: Kính trọng mọi người.
- Nhân ái: Yêu quí bạn bè.
- Chăm chỉ: Có ý thức vận dụng kiến thức, kĩ năng đã học vào cuộc sống
- Trung Thực: Mạnh dạn nói lên ý kiến của mình.
- Trách nhiệm: Tự giác thực hiện nghiêm túc nội quy của lớp, trường.
2. Năng lực
* Năng lực chung:
- Năng lực tự chủ và tự học: Tự làm được các bài tập cá nhân
- Năng lực giao tiếp, hợp tác Trao đổi, thảo luận để thực hiện các nhiệm vụ học tập.
- Năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo: Dựa trên các kiến thức đã có, biết hình thành kiến thức mới.
* Năng lực riêng: Giải thích được cách thức giải quyết vấn đề về phương diện toán học.
Thứnăm ngày 30 tháng12năm 2021 TOÁN Tiết 4: SỐ HẠNG – TỔNG(T1) * YÊU CẦU CẦN ĐẠT: 1. Phẩm chất: - Yêu nước: Kính trọng mọi người. - Nhân ái: Yêu quí bạn bè. - Chăm chỉ: Có ý thức vận dụng kiến thức, kĩ năng đã học vào cuộc sống - Trung Thực: Mạnh dạn nói lên ý kiến của mình. - Trách nhiệm : Tự giác thực hiện nghiêm túc nội quy của lớp, trường. 2. Năng lực * Năng lực chung : - Năng lực tự chủ và tự học : Tự làm được các bài tập cá nhân - Năng lực giao tiếp, hợp tác Trao đổi, thảo luận để thực hiện các nhiệm vụ học tập. - Năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo: Dựa trên các kiến thức đã có, biết hình thành kiến thức mới. * Năng lực riêng: Giải thích được cách thức giải quyết vấn đề về phương diện toán học. KHỞI ĐỘNG Có tất cả bao nhiêu quả trứng? 48 21 ? + = ? 69 48 21 69 + 1. Tìm hiểu tên gọi các thành phần của phép cộng 48 21 69 + Số hạng Số hạng Tổng 48 + 21 = 69 Số hạng Số hạng Tổng 48 + 21 cũng gọi là tổng Tên gọi các thành phần của phép cộng 2. Thực hành Gọi tên các thành phần của phép tính 7 + 3 = 10 14 + 75 = 89 5 32 37 + 7 và 3 là các số hạng. 10 là tổng 14 + 75 = 89 Số hạng Tổng 5 32 37 Số hạng Số hạng Tổng + 1 Tính tổng của các số . a) 4 và 5 2 b) 30 và 10 c) 52, 41 và 6 4 + 5 = 9 30 + 10 = 40 52 + 41 + 6 = 99 CỦNG CỐ Nêu tên các thành phần của các phép tính sau 6 + 5 = 11 7 + 8 = 15 12 34 46 + 43 54 97 + 62 34 96 + 6 + 5 = 11 Số hạng Số hạng Tổng 7 + 8 = 15 Số hạng Số hạng Tổng 12 34 46 + Số hạng Số hạng Tổng 43 54 97 + Số hạng Số hạng Tổng 62 34 96 + Số hạng Số hạng Tổng
Tài liệu đính kèm: