Em ước lượng xem trong hình có khoảng mấy chục viên bi rồi đếm số bi trong hình đó (theo mẫu):
- Em ước lượng được: Khoảng 3 chục viên bi.
- Em đếm được: 32 viên bi.
Em ước lượng xem trong hình có khoảng mấy chục viên bi rồi đếm số bi trong hình đó (theo mẫu):
Em ước lượng được: Khoảng
. viên bi.
- Em đếm được: . viên bi.
CHỦ ĐỀ 1 ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG BÀI 1 ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 1 Hoàn thành bảng sau (theo mẫu): Chục Đơn vị Viết số Đọc số 3 4 34 Ba mươi tư 5 1 51 Năm mươi mốt 4 6 46 Bốn mươi sáu 5 5 55 Năm mươi lăm 5 chục và 4 đơn vị 7 chục và 0 đơn vị 6 chục và 6 đơn vị 4 chục và 8 đơn vị 54 48 66 70 2 Tìm cà rốt cho thỏ. 3 Hoàn thành bảng sau (theo mẫu): Số gồm Viết số Đọc số 5 chục và 7 đơn vị 7 chục và 5 đơn vị 6 chục và 4 đơn vị ? chục và ? đơn vị 57 ? ? 91 Năm mươi bảy Bảy mươi lăm ? Chín mươi mốt 75 64 Sáu mươi tư 9 chục và 1 đơn vị 4 a. Tìm những bông hoa ghi số lớn hơn 60 49 58 50 51 69 29 89 49 58 50 51 69 29 89 b. Tìm những bông hoa ghi số bé hơn 50 c. Tìm những bông hoa ghi số vừa lớn hơn 50 vừa bé hơn 60 1 Số? 35 30 5 35 = 30 + 5 67 60 7 67 = 60 + ? 7 1 Số? 59 ? 9 59 = ? + 9 55 ? ? 55 = ? + ? 5 50 50 2 Sắp xếp các số ghi trên áo theo thứ tự: a. Từ bé đến lớn: b. Từ lớn đến bé: 14, 15, 19, 22 22, 19, 15, 14 3 Số? Số Số chục Số đơn vị 35 3 5 53 ? ? 47 ? ? 80 ? ? 66 ? ? 5 3 4 7 8 0 6 6 4 Từ ba thẻ số dưới đây, em hãy lập các số có hai chữ số. 1 Em ước lượng xem trong hình có khoảng mấy chục viên bi rồi đếm số bi trong hình đó (theo mẫu): - Em ước lượng được: Khoảng 3 chục viên bi. - Em đếm được: 32 viên bi. 1 Em ước lượng xem trong hình có khoảng mấy chục viên bi rồi đếm số bi trong hình đó (theo mẫu): Em ước lượng được: Khoảng .. v iên bi. - Em đếm được: . viên bi. 38 Em ước lượng xem trong hình có khoảng mấy chục quả cà chua rồi đếm số cà chua trong hình đó: 2 Em ước lượng được: Khoảng quả cà chua . Em đếm được: . q uả cà chua. 42 3 Số? a. Số 87 gồm 8 chục và 7 đơn vị viết là: 87 = 80 + 7 b. Số 45 gồm chục và đơn vị viết là: 45 = + c. Số 63 gồm chục và đơn vị viết là: = + ? ? ? ? ? ? ? ? ? 4 5 40 5 6 3 63 60 3 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 A B C D a. Hãy lắp 4 miếng bìa A, B, C, D vào vị trí thích hợp trong bảng. 65 66 75 76 47 48 57 58 25 26 35 36 43 44 53 54 4 b. Tìm số lớn nhất ở mỗi miếng bìa A, B, C, D. A B C D 65 66 75 76 47 48 57 58 25 26 35 36 43 44 53 54 76 Sắp xếp các số , , , theo thứ tự từ bé đến lớn . 58 36 54 36, 54, 58, 76
Tài liệu đính kèm: