Giáo án Tiếng Anh lớp 2 - Trường Tiểu học Vũ Vân

Giáo án Tiếng Anh lớp 2 - Trường Tiểu học Vũ Vân

A. The aims:

- Giúp các em nghe và làm quen với âm thanh " oo" và từ vựng:Cook, Book, Look, School.

- Giúp các em hiểu nghĩa và sử dụng đúng các từ trên.

- Giúp các em đọc hiểu các câu đơn giản trong đó có sử dụng các từ : Cook, Book.

- Giúp các em viết đúng các từ trên.

B. Language Content:

- Sound: oo

- Vocabulary: Cook, Book, Look, School.

C. Teaching aids:

- Teacher: Tranh( sgk) , Giáo án.

- Students: Sách giáo khoa, Vở ô li, Bảng con.

D. Teaching procedure:

 

doc 67 trang Người đăng baoha.qn Lượt xem 4991Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo án Tiếng Anh lớp 2 - Trường Tiểu học Vũ Vân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Week 19 ( Tuần 19 )
Period 1 ( Tiết 1 )
Unit Fourteen: Oo
A. The aims:
- Giúp các em nghe và làm quen với âm thanh " oo" và từ vựng:Cook, Book, Look, School.
- Giúp các em hiểu nghĩa và sử dụng đúng các từ trên.
- Giúp các em đọc hiểu các câu đơn giản trong đó có sử dụng các từ : Cook, Book.
- Giúp các em viết đúng các từ trên.
B. Language Content:
- Sound: oo
- Vocabulary: Cook, Book, Look, School.
C. Teaching aids:
- Teacher: Tranh( sgk) , Giáo án.
- Students: Sách giáo khoa, Vở ô li, Bảng con.
D. Teaching procedure:
Nội dung
Hoạt động của thầy
Hoạt động của trò
I. Warm up( 2' )
II. New lesson( 30' ) 
 Unit Fourteen: Oo
1. Listen and Repeat
 Từ mới
 Cook: Đầu bếp
 Book: Quyển sách
2.Read and Match
 Cook - Đầu bếp
 Book – Quyển sách
3. Listen and Read
 Look! Look! Look! 
 I am a cook .
 But I have a look.
 At the cookery book.
 As I cook.
4.Make the words with the " oo" sound.
 C - - k
 B - - k
III. Consolidation ( 1' )
IV. Homework( 2' )
- Chào hỏi
- Giới thiệu bài và mục tiêu tiết học
- Đọc yêu cầu
! Quan sát tranh
? Nội dung tranh 1
? Tranh vẽ gì.
- Giới thiệu từ mới: Cook
- Hướng dẫn hs đọc từ
! Đọc
! Nhận xét
? Quan sát tranh 2
? Nội dung tranh 2.
? Tranh vẽ đồ vật gì
- Giới thiệu từ mới: Book
! Đọc
! Nhận xét
- Đọc yêu cầu
? Nhiệm vụ cần thực hiện
! Quan sát tranh
? Nội dung tranh
? Trong tranh 1, 2 vẽ gì
? Từ nào em vừa được học diễn tả người đầu bếp....
! N2- Nối từ với tranh thích hợp
! Báo kết quả
! Nhận xét
- Đọc yêu cầu
? Nhiệm vụ cần làm
! Quan sát tranh
? Nội dung tranh
- Giới thiệu bài thơ
- Đọc mẫu( chỉ vào từng từ, câu )
- Hướng dẫn đọc từng từ, câu
! Đọc
? Trong các câu này có âm nào thể hiện qua cặp chữ cái nào em vừa được học.
! Gạch chân âm đó.
! Nhận xét 
- Đọc yêu cầu
? Nhiệm vụ cần làm
! Quan sát tranh
? Tranh vẽ gì
? Từ nào vừa học diễn tả cảnh đó.
? Trong từ đó còn thiếu những cặp chữ cái nào.
! Lên bảng điền.
! Nhận xét
! Nhận xét tiết học
! Viết 5 dòng:Cook, Book
! Tập viết trang 35,36
( Hướng dẫn đọc, viết từ chool)
- Chào hỏi
Nghe
Nghe và nhắc lại
- Xem tranh
- 2 em
- Người nấu ăn
- Nghe
- Đọc tập thể
- Cá nhân
- 2 em
- Xem tranh
- 2 em
- Quyển sách
- Nghe
- Đọc tập thể
- Cá nhân đọc nối tiếp
- 2 em
- Nghe- Đọc lại
- 2 em
- Xem tranh
- 2 em
- Đầu bếp, Quyển sách
- Nối 
- 4 em
- 4 em
- Nghe- Đọc lại
- 3 em
- Xem tranh
- 2 em
- Nghe
- Đọc
- Đọc tập thể- Cá nhân.
- oo
- 4 em
- 4 em
- Nghe - Đọc lại
- 2 em
- Xem tranh
- Trả lời
- Cook, Book
- oo
- 2 em
- 2 em
- 3 em
- Nghe
Week 19 ( Tuần 19 )
Period 2 ( Tiết 2 )
Unit Fourteen: Oo
A. The aims:
- Giúp các em dựng câu có sử dụng 2 từ : Cook, Book.
- Giúp các em luyện nói.
- Giúp các em vận dụng Tiếng Anh vào trò chơi, hát và ngâm thơ có sử dụng các từ trên.
B. Language Content:
- Vocabulary: Cook, Book
- Grammar: Look at the book.
C. Teaching aids:
- Teacher: Tranh( sgk) , Giáo án.
- Students: Sách giáo khoa, Vở ô li, Bảng con.
D. Teaching procedure:
Nội dung
Hoạt động của thầy
Hoạt động của trò
I. Warm up( 2' )
 Cook
 Book
II. New lesson( 30' )
Unit Fourteen: Oo 
5. Complete the sentences
1. My mother is a good cook. 
2. Look at the cookery book .
6. Let's talk
 Mẫu câu
- Look at the cookery book .
7. Let's play
*Complete the crossword puzzle
 	2
 1
* Sing the song
 Here We Go Looby Loo
III. Consolidation ( 1' )
IV. Homework( 2' )
- Chào hỏi
? ở tiết trước em đã được học những từ nào.
! Lên bảng viết
! Nhận xét
- Giới thiệu bài và mục tiêu tiết học.
- Đọc yêu cầu
! Quan sát tranh
? Tranh 1 vẽ gì
? Từ cần điền là gì.( Dựa vào tranh)
? Tranh 2 vẽ đồ vật gì.
! Điền từ
- Hướng dẫn đọc các câu vừa hoàn thành
! Đọc nối tiếp
 ! Nhận xét
- Đọc yêu cầu
? Nhiệm vụ cần thực hiện
! Quan sát tranh 
? Nội dung tranh
? Trên bàn có những đồ dùng học tập nào.
? Đồ dùng học tập nào đã được mở.
! Hoàn thành câu
- Hướng dẫn đọc 
! Đọc 
! Nhận xét
- Đọc yêu cầu
- Giới thiệu luật chơi
! Quan sát tranh
? Nội dung tranh
- Hướng dẫn hoàn thành ô chữ.( Dựa vào tranh )
- Chia làm 2 đội chơi
! Chơi trò chơi
! Nhận xét
- Giới thiệu bài hát
- Hát mẫu
- Hướng dẫn hát
! Hát trước lớp
! Nhận xét
! Nhận xét tiết học
! Viết 5 dòng mẫu câu.
! Làm bài tập trang 37
- Chào hỏi
- 2 em
- 2 em
-Nghe
- Nghe - Đọc theo
- Xem tranh
- 1 em
- Cook
- 1 em
- Cả lớp điền từ
- Đọc đồng thanh
- Đọc nối tiếp
- Nhận xét
- Nghe - Đọc theo
- 2 em
- Xem tranh
- 2 em
- 1 em
- Hoàn thành câu
- Đọc
- Nhận xét
- Nghe - Đọc theo
- Nghe
- Xem tranh
- 2 em
- Chơi trò chơi
- Nhận xét
- Nghe
- Tập hát
2 em
- Nghe
Week 20 ( Tuần 20 )
Period 1 ( Tiết 1 )
Unit fifteen: Ou
A. The aims:
- Giúp các em nghe và làm quen với âm thanh "ou" và từ vựng: House, mouse, about, round.
- Giúp các em hiểu và sử dụng đúng các từ trên.
- Giúp các em đọc hiểu các câu đơn giản trong đó có sử dụng các từ: House, mouse, about, round. . 
- Giúp các em viết đúng các từ trên.
B. Language Content:
- Sound: Ou
- Vocabulary: House, mouse, about, round..
C. Teaching aids:
- Teacher: Tranh( sgk) , Giáo án.
- Students: Sách giáo khoa, Vở ô li, Bảng con.
D. Teaching procedure:
Nội dung
Hoạt động của thầy
Hoạt động của trò
I. Warm up( 2' )
II. New lesson( 30' ) 
 Unit fifteen: Ou
1. Listen and Repeat
 Từ mới
 House: Ngôi nhà
 Mouse: Con chuột
2.Read and Match
Ngôi nhà - House
Con chuột - Mouse
3. Listen and Read
 There is a mouse
 Living in the house.
 When I am out
 The mouse runs about
 Round and round the house.
 Out: Ra ngoài
 Round: Vòng quanh
4.Make the words with the "ou " sound.
 M - - se
 H - - se
III. Consolidation ( 1' )
IV. Homework( 2' )
- Chào hỏi
- Giới thiệu bài và mục tiêu tiết học
- Đọc yêu cầu
! Quan sát tranh
? Nội dung tranh 1
? Tranh vẽ đồ vật gì.
- Giới thiệu từ mới: House
- Hướng dẫn hs đọc từ
! Đọc
! Nhận xét
? Quan sát tranh 2
? Nội dung tranh 2.
? Tranh vẽ con vật gì
- Giới thiệu từ mới: Mouse
! Đọc
! Nhận xét
- Đọc yêu cầu
? Nhiệm vụ cần thực hiện
! Quan sát tranh
? Nội dung tranh
? Trong các từ bên dưới tranh từ nào em vừa được học diễn tả nội dung bức tranh trên.
! Nối từ với tranh thích hợp
! Báo kết quả
! Nhận xét
- Đọc yêu cầu
? Nhiệm vụ cần làm
! Quan sát tranh
? Nội dung tranh
- Giới thiệu bài thơ
- Giới thiệu từ mới
- Đọc mẫu( chỉ vào từng từ, câu )
- Hướng dẫn đọc từng từ, câu
! Đọc
? Trong các câu này có âm nào thể hiện qua cặp chữ cái nào em vừa được học.
! Gạch chân âm đó.
! Nhận xét 
- Đọc yêu cầu
? Nhiệm vụ cần làm
! Quan sát tranh
? Tranh vẽ gì
? Từ nào vừa học diễn tả nội dumg tranh đó.
? Trong từ đó còn thiếu những cặp chữ cái nào.
! Lên bảng điền.
! Nhận xét
! Nhận xét tiết học
! Viết 5 dòng:
 House, mouse.
! Tập viết trang 38
- Chào hỏi
Nghe
Nghe và nhắc lại
- Xem tranh
- 2 em
- Ngôi nhà
- Nghe
- Đọc tập thể
- Cá nhân
- 2 em
- Xem tranh 
- Toà nhà
- Nghe- Trả lời
- Đọc tập thể
- Cá nhân đọc nối tiếp
- 2 em
- Nghe- Đọc lại
- 2 em
- Xem tranh
- 1 em
- Ngôi nhà - House
 Con chuột - Mouse
- 4 em
- 4 em
- Nghe- Đọc lại
- 3 em
- Xem tranh
- 2 em
- Nghe
- Đọc
- Đọc tập thể- Cá nhân.
- Ou
- 4 em
- 4 em
- Nghe - Đọc lại
- 2 em
- Xem tranh
Ngôi nhà - Con chuột
- Mouse- house
- Ou
- 2 em
- 2 em
- 3 em
- Nghe
Week 20 ( Tuần 20 )
Period 2 ( Tiết 2 )
Unit fifteen: Ou
A. The aims:
- Giúp các em dựng câu có sử dụng 2 từ : House, Mouse
- Giúp các em luyện nói.
- Giúp các em vận dụng Tiếng Anh vào trò chơi, hát và ngâm thơ có sử dụng các từ trên.
B. Language Content:
- Vocabulary: House, mouse, about, round.. 
- Grammar: Where do you live?
 I live in a .............. .
C. Teaching aids:
- Teacher: Tranh( sgk) , Giáo án.
- Students: Sách giáo khoa, Vở ô li, Bảng con.
D. Teaching procedure:
Nội dung
Hoạt động của thầy
Hoạt động của trò
I. Warm up( 2' )
 House
 Mouse
II. New lesson( 30' ) 
 Unit fifteen: Ou
5. Complete the sentences
- I can see a ................
- Running in the .............
6. Let's talk
 Mẫu câu
- Where do you live?
 I live in a ..................
7. Let's play
*Complete the words
 - ou - - 
 - ou - -
* Listen and recite
 On our way to school
III. Consolidation ( 1' )
IV. Homework( 2' )
- Chào hỏi
? ở tiết trước em đã được học những từ nào.
! Lên bảng viết
! Nhận xét
- Giới thiệu bài và mục tiêu tiết học.
- Đọc yêu cầu
! Quan sát tranh
? Tranh vẽ con vật gì.
? Nó đang chạy ở đâu
! Thảo luận từ cần điền là gì.( Dựa vào tranh)
! Điền từ
- Hướng dẫn đọc các câu vừa hoàn thành
! Đọc nối tiếp
 ! Nhận xét
- Đọc yêu cầu
? Nhiệm vụ cần thực hiện
! Quan sát tranh 
? Nội dung tranh
! Thảo luận N2
! Hoàn thành câu
- Hướng dẫn đọc 
! Đọc 
! Nhận xét
- Đọc yêu cầu
- Giới thiệu luật chơi
! Quan sát tranh
? Nội dung tranh
- Hướng dẫn hoàn thành từ dựa vào tranh)
- Chia làm 2 đội chơi
! Chơi trò chơi
! Nhận xét
- Giới thiệu bài thơ
- Đọc mẫu
- Hướng dẫn đọc
! Đọc trước lớp
! Nhận xét
! Nhận xét tiết học
! Viết 5 dòng mẫu câu.
! Tập viết trang 39
- Chào hỏi
- 2 em
- 2 em
-Nghe
- Nghe - Đọc theo
- Xem tranh
- Con chuột
-Trong ngôi nhà
- N2
- Cả lớp điền từ
- Đọc đồng thanh
- Đọc nối tiếp
- Nhận xét
- Nghe - Đọc theo
- 2 em
- Xem tranh
- 2 em
- N2
- Hoàn thành câu
- Đọc
- Nhận xét
- Nghe - Đọc theo
- Nghe
- Xem tranh
- 2 em
- Chơi trò chơi
- Nhận xét
- Nghe
- Tập đọc
2 em
- Nghe
Week 21( Tuần 21 )
Period 1 ( Tiết 1 )
Revision C 
A. The aims:
- Giúp các em hệ thống lại các âm thông qua các cặp chữ cái : Fl, Gr,Ng,Oo, Ou.
- Giúp các em hệ thống, hiểu và sử dụng đúng các từ : Flag, Flower, Fly, Green, Grass,Grow, Swing, Sing, Ring, Good , Look , Book, House , About, Mouse
B. Language Content:
- Sound: Fl, Gr,Ng,Oo, Ou 
- Vocabulary: Flag, Flower, Fly
 Green, Grass,Grow
 Swing, Sing, Ring
 Good , Look , Book
 House , About, Mouse
C. Teaching aids:
- Teacher: Tranh( sgk) , Giáo án.
- Students: Sách giáo khoa, Vở ô li, Bảng con.
D. Teaching procedure:
Nội dung
Hoạt động của thầy
Hoạt động của trò
I. Warm up( 2' )
 ook ... Week 16( Tuần 16 )
Period 2 ( Tiết 2 )
Unit Thirteen: Ng
A. The aims:
- Giúp các em dựng câu có sử dụng 2 từ : singing, swinging.
- Giúp các em luyện nói.
- Giúp các em vận dụng Tiếng Anh vào trò chơi, hát có sử dụng các từ trên.
B. Language Content:
- Vocabulary: grass, grapes, grow, green. 
- Grammar: What are they doing?
 They are ... 
 Teaching aids:
- Teacher: Tranh( sgk) , Giáo án.
- Students: Sách giáo khoa, Vở ô li, Bảng con.
D. Teaching procedure:
Nội dung
Hoạt động của thầy
Hoạt động của trò
I. Warm up( 2' )
 Swing
 Sing
 Ring
II. New lesson( 30' ) 
 Unit twelve: Gr
5. Complete the sentences
1. The childen are singing. 
2.The childen are swinging .
6. Let's talk
 Mẫu câu
What are they doing?
 They are.................
7. Let's play
*Complete the words .
Swingi - -
Singi - -
Ringi - -
*Read the chant and act 
III. Consolidation ( 1' )
IV. Homework( 2' )
- Chào hỏi
? Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống.
! Lên bảng điền
! Nhận xét
- Giới thiệu bài và mục tiêu tiết học.
- Đọc yêu cầu
! Quan sát tranh
? Tranh 1 các bạn đang làm gì ?
? Từ cần điền là gì.( Dựa vào tranh)
? Tranh 2
! Điền từ
- Hướng dẫn đọc các câu vừa hoàn thành
! Đọc nối tiếp
! Nhận xét
- Đọc yêu cầu
? Nhiệm vụ cần thực hiện
! Quan sát tranh 
? Nội dung tranh
- Giới thiệu mẫu câu
? Từ cần điền là gì
- Hướng dẫn đọc 
! Đọc 
! Nhận xét
- Đọc yêu cầu
- Giới thiệu luật chơi
! Quan sát tranh
? Nội dung tranh
- Hướng dẫn hoàn thành từ.( Dựa vào tranh )
- Chia làm 2 đội chơi
! Chơi trò chơi
! Nhận xét
- Đọc yêu cầu
! Quan sát tranh
? Nội dung tranh
- Hướng dẫn đóng vai
! Đóng vai
! Nhận xét 
! Nhận xét tiết học
! Tập viết trang 34
- Chào hỏi
- 1 em
- 1 em
-Nghe
- Nghe - Đọc theo
- Xem tranh
- Đang hát
- Singing
- Cả lớp điền từ
- Đọc đồng thanh
- Đọc nối tiếp
- Nhận xét
- Nghe - Đọc theo
- 2 em
- Xem tranh
- Các hoạt động hát,...
- Đọc
- Nhận xét
- Nghe - Đọc theo
- Nghe
- Xem tranh
- 2 em
- Chơi trò chơi
- Nhận xét
- Nghe
- Xem tranh
- Trả lời
- Listen
- Đóng vai
- Nhận xét
2 em
- Nghe
 Week 17 ( Tuần 17 )
Period 1 ( Tiết 1)
Review.
A. The aims.
- Giúp các em ôn tập lại các âm, từ đã học.
- Rèn 4 kỹ năng : Nghe, nói, đọc, viết.
C. Teaching aids.
1. Teacher ( GV): Giáo án
2. Pupils ( HS): Vở ô li, bảng con.
D. Teaching procedure.
Nội dung
HĐ của thầy
HĐ của trò
 I. Warm up 
 II. Consolidation
III. Practice
 Bài 1 : Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng :
 1. flower a. màu xanh
 2. dress b. uống nước
 3. blue c. bông hoa
 4. climb d. cái váy 
 5. drink e. leo trèo
 bài 2 :em hãy ghi từ chỉ nội dung những bức tranh sau :
.............................................
............................................. 
 ............................................ 
bài 3 : viết lại các câu sau :
1. clean your teeth , please .
 ...............................................
2. i can see a flag .
 ...............................................
IV. Homework
Chào hỏi
? Âm, từ đã học.
! Đọc yêu cầu
! Thảo luận nhóm 2
! Lên bảng nối
- Nhận xét
? Bài yêu cầu gì
! Quan sát tranh
! Thảo luận nhóm 2
! Lên bảng viết từ phù hợp vào từng tranh.
? Nhiệm vụ cần thực hiện
! Viết lại
! Làm lại ra vở 
- Chào hỏi
- 3 em
- 2 em
- Thảo luận
- 4 em
- 4 em
- 1 em
- Xem tranh
- Thảo luận
5 em
1 em
Viết 
- Nghe
 Week 17 ( Tuần 17 )
Period 2 ( Tiết 2)
Review.
A. The aims.
- Giúp các em ôn tập lại các âm, từ đã học.
- Rèn 4 kỹ năng : Nghe, nói, đọc, viết.
C. Teaching aids.
1. Teacher ( GV): Giáo án
2. Pupils ( HS): Vở ô li, bảng con.
D. Teaching procedure.
 Nội dung
Hoạt động của thầy
Hoạt động của trò
I. Warm up 
 II. Consolidation
III. Practice
Bài 1 : Nối từ Tiếng Anh ở cột A với nghĩa Tiếng Việt tương ứng ở cột B. 
 Cột A
 Cột B
 Chiken
 Ô tô
 Car
 Thịt gà
 Train
 Tàu hoả
 Bread
 Lá cờ
 Flag
Bánh mỳ
 Grass
	Bãi cỏ
 bài 2 :em hãy ghi từ chỉ nội dung những bức tranh sau 
 ................................ 
 .................................................. 
.................................................... 
................................................. 
bài 3 : viết lại các câu sau :
1. I like chocolate .
.....................................................................
2.The car is in the carpark. .....................................................................
IV. Homework
Chào hỏi
? Âm, từ đã học.
! Đọc yêu cầu
! Thảo luận nhóm 2
! Lên bảng nối
- Nhận xét
? Bài yêu cầu gì
! Quan sát tranh
! Thảo luận nhóm 2
! Lên bảng viết từ phù hợp vào từng tranh.
 ! Nhận xét
? Nhiệm vụ cần thực hiện
! Viết lại
! Làm lại 3 bài tập ra vở 
- Chào hỏi
- 3 em
- 2 em
- Thảo luận
- 5 em
- 5 em
- 1 em
- Xem tranh
- Thảo luận
- 4 em
- 4 em
1 em
Viết 
- Nghe
 Week 18 ( Tuần 18 )
Period 1 ( Tiết 1)
Review.
A. The aims.
- Giúp các em ôn tập lại các âm, từ đã học.
- Rèn 4 kỹ năng : Nghe, nói, đọc, viết.
C. Teaching aids.
1. Teacher ( GV): Giáo án
2. Pupils ( HS): Vở ô li, bảng con.
D. Teaching procedure.
Nội dung
HĐ của thầy
HĐ của trò
 I. Warm up 
 II. Consolidation
III. Practice
 Bài 1: Nối từ Tiếng Anh ở cột A với nghĩa Tiếng Việt tương ứng ở cột B. 
 Cột A
 Cột B
 Chiken
 Ô tô
 Car
 Thịt gà
 Train
 Tàu hoả
 Bread
 Lá cờ
 Flag
Bánh mỳ
 bài 2: em hãy ghi từ chỉ nội dung 
 những bức tranh sau 
 .......................... 
 ........................................ .... 
 ................... 
 ..................................... 
bài 3 : viết lại các câu sau :
1. I like chicken .
 .............................................
2.Clean your teeth, please .
.............................................. 
IV. Homework
-Chào hỏi
? Âm, từ đã học.
! Đọc yêu cầu
! Thảo luận nhóm 2
! Lên bảng nối
- Nhận xét
? Bài yêu cầu gì
! Quan sát tranh
! Thảo luận nhóm 2
! Lên bảng viết từ phù hợp vào từng tranh.
? Nhiệm vụ cần thực hiện
! Viết lại
! Làm lại ra vở 
- Chào hỏi
- 3 em
- 2 em
- Thảo luận
- 4 em
- 4 em
- 1 em
- Xem tranh
- Thảo luận
- 4 em
1 em
Viết 
- Nghe
 Week 18 ( Tuần 18)
Period 2 ( Tiết 2)
Review.
A. The aims.
- Giúp các em ôn tập lại các âm, từ đã học.
- Rèn 4 kỹ năng : Nghe, nói, đọc, viết.
C. Teaching aids.
1. Teacher ( GV): Giáo án
2. Pupils ( HS): Vở ô li, bảng con.
D. Teaching procedure.
 Nội dung
Hoạt động của thầy
Hoạt động của trò
I. Warm up 
 II. Consolidation
III. Practice
Bài 1 : Nối từ Tiếng Anh ở cột A với nghĩa Tiếng Việt tương ứng ở cột B. 
 Cột A
 Cột B
 Chocolate
 Ô tô
 Car
 Sôcôla
 Train
 Tàu hoả
 Clock
 Lá cờ
 Flag
 Đồng hồ
bài 2 :em hãy ghi từ chỉ nội dung những bức tranh sau 
................................................ 
................................................	
 ............................................... 
bài 3 : viết lại các câu sau :
1. I like chicken.
............................................
2. They are singing.
............................................ 
IV. Homework
Chào hỏi
? Âm, từ đã học.
! Đọc yêu cầu
! Thảo luận nhóm 2
! Lên bảng nối
- Nhận xét
? Bài yêu cầu gì
! Quan sát tranh
! Thảo luận nhóm 2
! Lên bảng viết từ phù hợp vào từng tranh.
 ! Nhận xét
? Nhiệm vụ cần thực hiện
! Viết lại
! Làm lại 3 bài tập ra vở 
- Chào hỏi
- 3 em
- 2 em
- Thảo luận
- 4 em
- 4 em
- 1 em
- Xem tranh
- Thảo luận
- 4 em
- 4 em
1 em
Viết 
- Nghe
 đề kiểm tra định kỳ học kỳ 1- Năm học 2010-2011
 Môn tiếng anh - lớp 2
Họ và tên : ...................................................................................................
Lớp..................Trường:...................................................SBD.................................................................................................................................................
 Bài 1 : Nối từ Tiếng Anh ở cột A với nghĩa Tiếng Việt tương ứng ở cột B. 
 Cột A
 Cột B
 Chiken
 Ô tô
 Car
 Thịt gà
 Train
 Tàu hoả
 Bread
 Lá cờ
 Flag
Bánh mỳ
 bài 2 :em hãy ghi từ chỉ nội dung những bức tranh sau 
 ....................................... ....................................
 ..................................... ....................................... 
bài 3 : viết lại các câu sau :
1. I like chicken .
 ..................................................................................................................
2.Clean your teeth, please .
................................................................................................................... 
 phòng gd vũ thư
trường tiểu học vũ vân
đề kiểm tra cuối năm học 2010-2011
 môn:tiếng anh lớp 2
 (thời gian làm bài 35 phút)
họ và tên :........................................................... lớp:..................................... ............................................................................................................................
bài 1 : điền chữ cái còn thiếu để được từ đúng: ( 5 đ) 
 1. c_ _ k : đầu bếp 6. mou_ _ : con chuột 
 2. h _ _ se : ngôi nhà 7. _ _ ale : cá voi 
 3. _ _ an : thiên nga 8. _ _ and : đứng
 4. _ o _ : đồ chơi 9. sk _ _ e : trựơt băng 
 5. _ _ own : vương miện 10. fath _ _ : bố 
Bài 2 : hoàn thành câu dựa vào tranh gợi ý : ( 5đ )
 1. I like to drive a .................................. t
 2. The .............................. is flying around planet. ủ
 3. I have a ................................ & 
 4. there is a .................................... à 
 phòng gd vũ thư
trường tiểu học vũ vân
đề kiểm tra cuối năm học 2010-2011
 môn:tiếng anh lớp 2
 (thời gian làm bài 35 phút)
họ và tên :........................................................... lớp:..................................... ............................................................................................................................
Bài 1 : nối từ với tranh tương ứng : ( 5đ )
 Cook flowers Whale pram planet 
Bài 2 : nối từ với nghĩa tương ứng : ( 5 đ )
a
b
 1. tractor
 a. nhảy dây
 2. mother
 b. đu 
 3. skip 
 c. máy kéo
 4. swing
 d. công chúa
 5. princess
 e. mẹ

Tài liệu đính kèm:

  • docGiao an anh 2 ki 2.doc